Request
- URL:
/shippingorders
- Method: POST
- Header:
- Content-type: application/json
Request Body
Đối tượng JSON request (Content-Type: application/json) | |||
---|---|---|---|
Tên | Mô tả | Kiểu dữ liệu | Mặc định |
cod | Tiền cần thu hộ | Float | |
cod_status | Trạng thái thu tiền COD (Xem danh sách) (Chưa hỗ trợ) | Interger | |
company_id | Company ID | Interger | |
creator_id | User ID người tạo | Interger | |
date_completed | Ngày tạo hoàn thành vận đơn | Integer - Unix timestamp | |
date_started | Ngày bắt đầu giao | Integer - Unix timestamp | |
file_id_list | Mảng ID của tập tin đính kèm (hình ảnh) vận đơn | Interger[] | |
foreign_id | ID tham chiếu của hệ thống khác | Integer | |
from_warehouse_id | ID kho lấy hàng của đối tác | Interger | |
invoice_id | Mã đơn hàng | String | |
merchant_id | ID đối tác | Interger | |
office_id | ID bưu cục xuất phát | Interger | |
office_id_to | ID bưu cục nhận hàng (Luân chuyển nội bộ) | Interger | |
order_customer_email | Email người nhận | String | |
order_customer_fullname | Họ tên người nhận | String | |
order_customer_phone | Số điện thoại người nhận | String | |
order_height | Kích thước chiều cao gói hàng | Interger | |
order_length | Kích thước chiều dài gói hàng | Interger | |
order_note | Ghi chú thông tin đơn hàng | String | |
order_price_final | Giá trị đơn hàng | Float | |
order_shipping_address | Địa chỉ người nhận hàng | String | |
order_shipping_lat | Tọa độ vĩ độ của địa chỉ giao hàng | Float | |
order_shipping_long | Tọa độ kinh độ của địa chỉ giao hàng | Float | |
order_shipping_region | ID Tỉnh thành phố người nhận | Interger | |
order_shipping_subregion | ID quận / huyện của người nhận | Integer | |
order_weight | Trọng lượng gói hàng | Integer | |
order_width | Chiều rộng gói hàng | Integer | |
pickup_status | Trạng thái lấy hàng(Xem danh sách) | Integer | |
price_final | Phí vận chuyển | Float | |
product_type | Loại hàng hóa(Xem danh sách) | Integer | |
random_code | Mã vận đơn | String | |
return_status | Trạng thái chuyển hoàn (Xem danh sách) | Interger | |
shipping_type | ID Loại dịch vụ | Integer | |
source | Nguồn tạo vận đơn(Xem danh sách) | Integer | |
status | Trạng thái vận đơn(Xem danh sách) | Integer | |
type | Loại vận đơn (Xem danh sách) | Integer | |
ymd | Ngày nhận hàng | Integer - Unix timestamp |
Ví dụ một request json object:
{ "company_id": 1, "creator_id": 15308, "id": 73886, "route_id": 0, "shipper_id": 0, "random_code": "73886605681", "type": 0, "from_warehouse_id": 346, "merchant_id": 9, "office_id": 643, "office_id_to": 0, "foreign_id": 0, "invoice_id": "ORDER00123", "cod": 780000, "shipping_type": 236, "product_type": 1, "order_price_sell": 0, "order_price_discount": 0, "order_price_shipping": 0, "order_price_tax": 0, "order_price_final": 790000, "order_note": "đơn hàng giao hàng nhanh chóng", "order_customer_fullname": "Thành Lâm Tấn", "order_customer_email": "lamtanthanhtc@gmail.com", "order_customer_phone": "0939864464", "order_shipping_address": "242 Trần Bình Trọng, Phường 4, Quận 5, Hồ Chí Minh, Việt Nam", "order_shipping_country": "", "order_shipping_region": 3, "order_shipping_subregion": 802, "order_shipping_lat": 10.7620808, "order_shipping_long": 106.6794759, "order_detail": "", "order_length": 10, "order_width": 20, "order_height": 30, "order_weight": 5000, "price_final": 40000, "source": 0, "pickup_status": 9, "return_status": 1, "cod_status": 0, "status": 1, "ymd": 20191009, "date_started": 0, "date_completed": 0, "file_id_list": [] }
Response
Success response
Status Code: 201
Content-Type: application/json
Cấu trúc theo cấu trúc của một vận đơn trong phần danh sách vận đơn. Nhấn vào đây để xem cấu trúc response.
Error response
Nếu response có lỗi thì có thể tham khảo bảng bên dưới để biết các lỗi có thể xuất hiện khi gửi request này:
HTTP Status | Mã lỗi | Mô tả |
---|---|---|
403 | error_not_permission | Không có quyền truy cập |
422 | error_random_code_character_invalid | Mã vận đơn có ký tự không hợp lệ. Chỉ cho phép chữ số, chữ cái. |
422 | error_random_code_existed | Mã vận đơn đã tồn tại |
422 | error_status_is_require | Trạng thái vận đơn là bắt buộc |
422 | error_status_invalid | Trạng thái vận đơn không hợp lệ |
422 | error_type_invalid | Loại vận đơn không hợp lệ |
422 | error_product_type_is_require | Loại hàng hóa là bắt buộc |
422 | error_product_type_invalid | Loại hàng hóa không hợp lệ |
422 | error_pickup_status_invalid | Trạng thái lấy hàng không hợp lệ |
422 | error_return_status_invalid | Trạng thái trả hàng không hợp lệ |
422 | error_source_invalid | Nguồn vận đơn không hợp lệ |
422 | error_cod_status_invalid | Trạng thái COD không hợp lệ |
422 | error_merchant_id_invalid | ID Đối tác không đúng |
422 | error_from_warehouse_id_invalid | ID Kho lấy hàng không hợp lệ |
422 | error_route_id_invalid | Lượt giao hàng không hợp lệ |
422 | error_office_id_invalid | Bưu cục xuất phát không hợp lệ |
422 | error_office_id_required | Bưu cục xuất phát là bắt buộc |
422 | error_office_id_to_invalid | Bưu cục nhận hàng không hợp lệ |
422 | error_office_id_to_must_not_be_same_with_office_id | Bưu cục nhận hàng không được giống với bưu cục xuất phát |
422 | error_office_id_to_required_for_internal_type | Bưu cục nhận hàng là bắt buộc cho loại vận đơn luân chuyển nội bộ |
422 | error_shipping_type_id_invalid | Loại dịch vụ giao hàng không hợp lệ |
422 | error_order_shipping_region_invalid | Tỉnh / Thành phố không hợp lệ |
422 | error_order_shipping_sub_region_invalid | Quận / Huyện không hợp lệ |
422 | error_file_id_list_must_be_array | file_id_list phải là kiểu mảng (Array) |
422 | error_file_not_found_{ID} | Không tìm thấy file id với ID là {ID} |
500 | error_add | Có lỗi khi thêm vận đơn |