Mã tỉnh thành phố và quận huyện

Danh sách các Mã Tỉnh / Thành phốQuận / Huyện tương của tất cả tỉnh thành có trên hệ thống Teamcrop

1. Danh sách các Mã Tỉnh/ Thành phố (ID)

Region ID Region
3 TP.Hồ Chí Minh
5 Hà Nội
9 Đà Nẵng
7 Cần Thơ
101 Hải Phòng
125 Khánh Hoà
102 Bà Rịa - Vũng Tàu
109 Bình Dương
82 An Giang
105 Bạc Liêu
103 Bắc Giang
104 Bắc Kạn
106 Bắc Ninh
107 Bến Tre
108 Bình Định
110 Bình Phước
111 Bình Thuận
81 Cà Mau
112 Cao Bằng
6 Đắk Lắk
113 Đắc Nông
114 Điện Biên
8 Đồng Nai
115 Đồng Tháp
116 Gia Lai
117 Hà Giang
118 Hà Nam
120 Hà Tĩnh
121 Hải Dương
122 Hậu Giang
123 Hoà Bình
124 Hưng Yên
126 Kiên Giang
127 Kon Tum
128 Lai Châu
130 Lạng Sơn
131 Lào Cai
129 Lâm Đồng
132 Long An
133 Nam Định
134 Nghệ An
135 Ninh Bình
136 Ninh Thuận
137 Phú Thọ
138 Phú Yên
139 Quảng Bình
140 Quảng Nam
141 Quảng Ngãi
142 Quảng Ninh
143 Quảng Trị
144 Sóc Trăng
145 Sơn La
146 Tây Ninh
147 Thái Bình
148 Thái Nguyên
149 Thanh Hoá
150 Thừa Thiên - Huế
151 Tiền Giang
152 Trà Vinh
153 Tuyên Quang
154 Vĩnh Long
155 Vĩnh Phúc
156 Yên Bái
157 Khác

2. Danh sách Mã Tỉnh / Thành phố và Mã Quận / Huyện tương ứng với từng tỉnh thành

Region ID Region Sub-Region ID Sub Region
3 TP.Hồ Chí Minh 822 Quận 1
3 TP.Hồ Chí Minh 799 Quận 2
3 TP.Hồ Chí Minh 800 Quận 3
3 TP.Hồ Chí Minh 801 Quận 4
3 TP.Hồ Chí Minh 802 Quận 5
3 TP.Hồ Chí Minh 803 Quận 6
3 TP.Hồ Chí Minh 804 Quận 7
3 TP.Hồ Chí Minh 805 Quận 8
3 TP.Hồ Chí Minh 806 Quận 9
3 TP.Hồ Chí Minh 807 Quận 10
3 TP.Hồ Chí Minh 808 Quận 11
3 TP.Hồ Chí Minh 809 Quận 12
3 TP.Hồ Chí Minh 813 Quận Bình Tân
3 TP.Hồ Chí Minh 819 Quận Bình Thạnh
3 TP.Hồ Chí Minh 811 Quận Gò Vấp
3 TP.Hồ Chí Minh 820 Quận Phú Nhuận
3 TP.Hồ Chí Minh 812 Quận Tân Bình
3 TP.Hồ Chí Minh 815 Quận Tân Phú
3 TP.Hồ Chí Minh 810 Quận Thủ Đức
3 TP.Hồ Chí Minh 818 Huyện Bình Chánh
3 TP.Hồ Chí Minh 821 Huyện Cần Giờ
3 TP.Hồ Chí Minh 816 Huyện Củ Chi
3 TP.Hồ Chí Minh 814 Huyện Hóc Môn
3 TP.Hồ Chí Minh 817 Huyện Nhà Bè
5 Hà Nội 824 Quận Ba Đình
5 Hà Nội 825 Quận Cầu Giấy
5 Hà Nội 823 Quận Đống Đa
5 Hà Nội 840 Quận Hà Đông
5 Hà Nội 826 Quận Hai Bà Trưng
5 Hà Nội 827 Quận Hoàn Kiếm
5 Hà Nội 828 Quận Hoàng Mai
5 Hà Nội 829 Quận Long Biên
5 Hà Nội 830 Quận Tây Hồ
5 Hà Nội 831 Quận Thanh Xuân
5 Hà Nội 914 Quận Nam Từ Liêm
5 Hà Nội 916 Quận Bắc Từ Liêm
5 Hà Nội 837 Huyện Ba Vì
5 Hà Nội 838 Huyện Chương Mỹ
5 Hà Nội 839 Huyện Đan Phượng
5 Hà Nội 832 Huyện Đông Anh
5 Hà Nội 833 Huyện Gia Lâm
5 Hà Nội 841 Huyện Hoài Đức
5 Hà Nội 842 Huyện Mê Linh
5 Hà Nội 843 Huyện Mỹ Đức
5 Hà Nội 844 Huyện Phú Xuyên
5 Hà Nội 845 Huyện Phúc Thọ
5 Hà Nội 846 Huyện Quốc Oai
5 Hà Nội 834 Huyện Sóc Sơn
5 Hà Nội 848 Huyện Thạch Thất
5 Hà Nội 849 Huyện Thanh Oai
5 Hà Nội 835 Huyện Thanh Trì
5 Hà Nội 850 Huyện Thường Tín
5 Hà Nội 836 Huyện Từ Liêm (xóa)
5 Hà Nội 851 Huyện Ứng Hòa
5 Hà Nội 847 Thị xã Sơn Tây
9 Đà Nẵng 889 Quận Cẩm Lệ
9 Đà Nẵng 890 Quận Hải Châu
9 Đà Nẵng 893 Quận Liên Chiểu
9 Đà Nẵng 894 Quận Ngũ Hành Sơn
9 Đà Nẵng 895 Quận Sơn Trà
9 Đà Nẵng 888 Quận Thanh Khê
9 Đà Nẵng 891 Huyện Hoà Vang
9 Đà Nẵng 892 Huyện đảo Hoàng Sa
7 Cần Thơ 870 Quận Bình Thủy
7 Cần Thơ 871 Quận Cái Răng
7 Cần Thơ 869 Quận Ninh Kiều
7 Cần Thơ 872 Quận Ô Môn
7 Cần Thơ 868 Quận Thốt Nốt
7 Cần Thơ 874 Huyện Cờ Đỏ
7 Cần Thơ 873 Huyện Phong Điền
7 Cần Thơ 876 Huyện Thới Lai
7 Cần Thơ 875 Huyện Vĩnh Thạnh
101 Hải Phòng 228 Quận Đồ Sơn
101 Hải Phòng 227 Quận Dương Kinh
101 Hải Phòng 229 Quận Hải An
101 Hải Phòng 230 Quận Hồng Bàng
101 Hải Phòng 231 Quận Kiến An
101 Hải Phòng 233 Quận Lê Chân
101 Hải Phòng 234 Quận Ngô Quyền
101 Hải Phòng 223 Huyện An Dương
101 Hải Phòng 224 Huyện An Lão
101 Hải Phòng 225 Huyện đảo Bạch Long Vĩ
101 Hải Phòng 226 Huyện đảo Cát Hải
101 Hải Phòng 232 Huyện Kiến Thụy
101 Hải Phòng 235 Huyện Thuỷ Nguyên
101 Hải Phòng 236 Huyện Tiên Lãng
101 Hải Phòng 237 Huyện Vĩnh Bảo
125 Khánh Hoà 452 Thành phố Nha Trang
125 Khánh Hoà 450 Thành phố Cam Ranh
125 Khánh Hoà 457 Huyện Cam Lâm
125 Khánh Hoà 453 Huyện đảo Trường Sa
125 Khánh Hoà 451 Huyện Diên Khánh
125 Khánh Hoà 456 Huyện Khánh Sơn
125 Khánh Hoà 455 Huyện Khánh Vĩnh
125 Khánh Hoà 458 Huyện Ninh Hòa
125 Khánh Hoà 454 Huyện Vạn Ninh
102 Bà Rịa - Vũng Tàu 238 Thành phố Bà Rịa
102 Bà Rịa - Vũng Tàu 244 Thành phố Vũng Tàu
102 Bà Rịa - Vũng Tàu 239 Huyện Châu Đức
102 Bà Rịa - Vũng Tàu 240 Huyện Côn Đảo
102 Bà Rịa - Vũng Tàu 241 Huyện Đất Đỏ
102 Bà Rịa - Vũng Tàu 242 Huyện Long Điền
102 Bà Rịa - Vũng Tàu 243 Huyện Tân Thành
102 Bà Rịa - Vũng Tàu 245 Huyện Xuyên Mộc
109 Bình Dương 298 Thành phố Thủ Dầu Một
109 Bình Dương 917 Huyện Bắc Tân Uyên
109 Bình Dương 910 Huyện Bàu Bàng
109 Bình Dương 300 Huyện Dầu Tiếng
109 Bình Dương 302 Huyện Phú Giáo
109 Bình Dương 299 Thị xã Bến Cát
109 Bình Dương 301 Thị xã Dĩ An
109 Bình Dương 303 Thị xã Tân Uyên
109 Bình Dương 304 Thị xã Thuận An
82 An Giang 220 Thành phố Long Xuyên
82 An Giang 219 Thành phố Châu Đốc
82 An Giang 218 Huyện An Phú
82 An Giang 221 Huyện Châu Phú
82 An Giang 212 Huyện Châu Thành
82 An Giang 213 Huyện Chợ Mới
82 An Giang 217 Huyện Phú Tân
82 An Giang 216 Huyện Thoại Sơn
82 An Giang 215 Huyện Tịnh Biên
82 An Giang 214 Huyện Tri Tôn
82 An Giang 222 Thị xã Tân Châu
105 Bạc Liêu 263 Thành phố Bạc Liêu
105 Bạc Liêu 264 Huyện Đông Hải
105 Bạc Liêu 265 Huyện Giá Rai
105 Bạc Liêu 266 Huyện Hoà Bình
105 Bạc Liêu 267 Huyện Hồng Dân
105 Bạc Liêu 268 Huyện Phước Long
105 Bạc Liêu 269 Huyện Vĩnh Lợi
103 Bắc Giang 246 Thành phố Bắc Giang
103 Bắc Giang 247 Huyện Hiệp Hòa
103 Bắc Giang 248 Huyện Lạng Giang
103 Bắc Giang 249 Huyện Lục Nam
103 Bắc Giang 250 Huyện Lục Ngạn
103 Bắc Giang 251 Huyện Sơn Động
103 Bắc Giang 252 Huyện Việt Yên
103 Bắc Giang 253 Huyện Yên Dũng
103 Bắc Giang 254 Huyện Yên Thế
103 Bắc Giang 901 Huyện Tân Yên
104 Bắc Kạn 256 Thành phố Bắc Kạn
104 Bắc Kạn 255 Huyện Ba Bể
104 Bắc Kạn 257 Huyện Bạch Thông
104 Bắc Kạn 258 Huyện Chợ Đồn
104 Bắc Kạn 259 Huyện Chợ Mới
104 Bắc Kạn 260 Huyện Na Rì
104 Bắc Kạn 261 Huyện Ngân Sơn
104 Bắc Kạn 262 Huyện Pác Nặm
106 Bắc Ninh 270 Thành phố Bắc Ninh
106 Bắc Ninh 271 Huyện Gia Bình
106 Bắc Ninh 272 Huyện Lương Tài
106 Bắc Ninh 273 Huyện Quế Võ
106 Bắc Ninh 274 Huyện Thuận Thành
106 Bắc Ninh 275 Huyện Tiên Du
106 Bắc Ninh 277 Huyện Yên Phong
106 Bắc Ninh 276 Thị xã Từ Sơn
107 Bến Tre 285 Thành phố Bến Tre
107 Bến Tre 284 Huyện Ba Tri
107 Bến Tre 278 Huyện Bình Đại
107 Bến Tre 279 Huyện Châu Thành
107 Bến Tre 280 Huyện Chợ Lách
107 Bến Tre 286 Huyện Giồng Trôm
107 Bến Tre 281 Huyện Mỏ Cày Bắc
107 Bến Tre 282 Huyện Mỏ Cày Nam
107 Bến Tre 909 Huyện Thạnh Phú
108 Bình Định 293 Thành phố Qui Nhơn
108 Bình Định 287 Huyện An Lão
108 Bình Định 289 Huyện Hoài Ân
108 Bình Định 290 Huyện Hoài Nhơn
108 Bình Định 291 Huyện Phù Cát
108 Bình Định 292 Huyện Phù Mỹ
108 Bình Định 294 Huyện Tây Sơn
108 Bình Định 295 Huyện Tuy Phước
108 Bình Định 296 Huyện Vân Canh
108 Bình Định 297 Huyện Vĩnh Thạnh
108 Bình Định 288 Thị xã An Nhơn
110 Bình Phước 306 Huyện Bù Đăng
110 Bình Phước 307 Huyện Bù Đốp
110 Bình Phước 896 Huyện Bù Gia Mập
110 Bình Phước 308 Huyện Chơn Thành
110 Bình Phước 309 Huyện Đồng Phú
110 Bình Phước 311 Huyện Lộc Ninh
110 Bình Phước 898 Huyện Hớn Quảng
110 Bình Phước 305 Thị xã Bình Long
110 Bình Phước 310 Thị xã Đồng Xoài
110 Bình Phước 312 Thị xã Phước Long
110 Bình Phước 12304 Huyện Phú Riềng
111 Bình Thuận 319 Thành phố Phan Thiết
111 Bình Thuận 313 Huyện Bắc Bình
111 Bình Thuận 314 Huyện Đức Linh
111 Bình Thuận 315 Huyện Hàm Tân
111 Bình Thuận 316 Huyện Hàm Thuận Bắc
111 Bình Thuận 317 Huyện Hàm Thuận Nam
111 Bình Thuận 320 Huyện Phú Quý
111 Bình Thuận 321 Huyện Tánh Linh
111 Bình Thuận 322 Huyện Tuy Phong
111 Bình Thuận 318 Thị xã La Gi
81 Cà Mau 210 Thành phố Cà Mau
81 Cà Mau 211 Huyện Cái Nước
81 Cà Mau 205 Huyện Đầm Dơi
81 Cà Mau 203 Huyện Năm căn
81 Cà Mau 202 Huyện Ngọc Hiển
81 Cà Mau 207 Huyện Phú Tân
81 Cà Mau 206 Huyện Thới Bình
81 Cà Mau 208 Huyện Trần Văn Thời
81 Cà Mau 204 Huyện U Minh
112 Cao Bằng 325 Thành phố Cao Bằng
112 Cao Bằng 323 Huyện Bảo Lạc
112 Cao Bằng 324 Huyện Bảo Lâm
112 Cao Bằng 327 Huyện Hạ Lang
112 Cao Bằng 326 Huyện Hà Quảng
112 Cao Bằng 328 Huyện Hòa An
112 Cao Bằng 329 Huyện Nguyên Bình
112 Cao Bằng 330 Huyện Phục Hòa
112 Cao Bằng 331 Huyện Quảng Uyên
112 Cao Bằng 332 Huyện Thạch An
112 Cao Bằng 333 Huyện Thông Nông
112 Cao Bằng 334 Huyện Trà Lĩnh
112 Cao Bằng 335 Huyện Trùng Khánh
6 Đắk Lắk 853 Thành phố Buôn Mê Thuột
6 Đắk Lắk 854 Huyện Buôn Đôn
6 Đắk Lắk 856 Huyện Cư Kuin
6 Đắk Lắk 857 Huyện Cư M'gar
6 Đắk Lắk 858 Huyện Ea H'leo
6 Đắk Lắk 859 Huyện Ea Kar
6 Đắk Lắk 860 Huyện Ea Súp
6 Đắk Lắk 861 Huyện Krông Ana
6 Đắk Lắk 862 Huyện Krông Bông
6 Đắk Lắk 863 Huyện Krông Búk
6 Đắk Lắk 864 Huyện Krông Năng
6 Đắk Lắk 865 Huyện Krông Pắk
6 Đắk Lắk 866 Huyện Lăk
6 Đắk Lắk 867 Huyện M'Đrăk
6 Đắk Lắk 855 Thị xã Buôn Hồ
113 Đắc Nông 343 Huyện Cư Jút
113 Đắc Nông 336 Huyện Đăk Glong
113 Đắc Nông 337 Huyện Đăk Mil
113 Đắc Nông 338 Huyện Đăk R'Lấp
113 Đắc Nông 339 Huyện Đăk Song
113 Đắc Nông 341 Huyện Krông Nô
113 Đắc Nông 342 Huyện Tuy Đức
113 Đắc Nông 340 Thị xã Gia Nghĩa
114 Điện Biên 344 Huyện Điện Biên
114 Điện Biên 346 Thành phố Điện Biên Phủ
114 Điện Biên 345 Huyện Điện Biên Đông
114 Điện Biên 352 Huyện Mường Ảng
114 Điện Biên 347 Huyện Mường Chà
114 Điện Biên 349 Huyện Mường Nhé
114 Điện Biên 908 Huyện Nậm Pồ
114 Điện Biên 350 Huyện Tủa Chùa
114 Điện Biên 351 Huyện Tuần Giáo
114 Điện Biên 348 Thị xã Mường Lay
8 Đồng Nai 886 Thành phố Biên Hoà
8 Đồng Nai 882 Huyện Cẩm Mỹ
8 Đồng Nai 881 Huyện Định Quán
8 Đồng Nai 887 Huyện Long Thành
8 Đồng Nai 879 Huyện Nhơn Trạch
8 Đồng Nai 880 Huyện Tân Phú
8 Đồng Nai 883 Huyện Thống Nhất
8 Đồng Nai 884 Huyện Trảng Bom
8 Đồng Nai 885 Huyện Vĩnh Cửu
8 Đồng Nai 877 Huyện Xuân Lộc
8 Đồng Nai 878 Thị xã Long Khánh
115 Đồng Tháp 363 Thành phố Cao Lãnh
115 Đồng Tháp 358 Thành phố Sa Đéc
115 Đồng Tháp 353 Huyện Cao Lãnh
115 Đồng Tháp 364 Huyện Châu Thành
115 Đồng Tháp 354 Huyện Hồng Ngự
115 Đồng Tháp 356 Huyện Lai Vung
115 Đồng Tháp 357 Huyện Lấp Vò
115 Đồng Tháp 359 Huyện Tam Nông
115 Đồng Tháp 360 Huyện Tân Hồng
115 Đồng Tháp 361 Huyện Thanh Bình
115 Đồng Tháp 362 Huyện Tháp Mười
115 Đồng Tháp 355 Thị xã Hồng Ngự
116 Gia Lai 379 Thành phố Pleiku
116 Gia Lai 367 Huyện Chư Păh
116 Gia Lai 368 Huyện Chư Prông
116 Gia Lai 897 Huyện Chư Pưh
116 Gia Lai 369 Huyện Chư Sê
116 Gia Lai 370 Huyện Đăk Đoa
116 Gia Lai 380 Huyện Đắk Pơ
116 Gia Lai 371 Huyện Đức Cơ
116 Gia Lai 372 Huyện Ia Grai
116 Gia Lai 373 Huyện Ia Pa
116 Gia Lai 374 Huyện K'Bang
116 Gia Lai 375 Huyện Kông Chro
116 Gia Lai 376 Huyện Krông Pa
116 Gia Lai 377 Huyện Mang Yang
116 Gia Lai 378 Huyện Phú Thiện
116 Gia Lai 365 Thị xã An Khê
116 Gia Lai 366 Thị xã Ayun Pa
117 Hà Giang 384 Thành phố Hà Giang
117 Hà Giang 381 Huyện Bắc Mê
117 Hà Giang 382 Huyện Bắc Quang
117 Hà Giang 383 Huyện Đồng Văn
117 Hà Giang 385 Huyện Hoàng Su Phì
117 Hà Giang 386 Huyện Mèo Vạc
117 Hà Giang 387 Huyện Quản Bạ
117 Hà Giang 388 Huyện Quang Bình
117 Hà Giang 389 Huyện Vị Xuyên
117 Hà Giang 390 Huyện Xín Mần
117 Hà Giang 391 Huyện Yên Minh
118 Hà Nam 396 Thành phố Phủ Lý
118 Hà Nam 392 Huyện Bình Lục
118 Hà Nam 393 Huyện Duy Tiên
118 Hà Nam 394 Huyện Kim Bảng
118 Hà Nam 395 Huyện Lý Nhân
118 Hà Nam 397 Huyện Thanh Liêm
120 Hà Tĩnh 409 Thành phố Hà Tĩnh
120 Hà Tĩnh 398 Huyện Cẩm Xuyên
120 Hà Tĩnh 399 Huyện Can Lộc
120 Hà Tĩnh 400 Huyện Đức Thọ
120 Hà Tĩnh 402 Huyện Hương Khê
120 Hà Tĩnh 403 Huyện Hương Sơn
120 Hà Tĩnh 404 Huyện Kỳ Anh
120 Hà Tĩnh 405 Huyện Lộc Hà
120 Hà Tĩnh 406 Huyện Nghi Xuân
120 Hà Tĩnh 407 Huyện Thạch Hà
120 Hà Tĩnh 408 Huyện Vũ Quang
120 Hà Tĩnh 401 Thị xã Hồng Lĩnh
120 Hà Tĩnh 918 Thị xã Kỳ Anh
121 Hải Dương 414 Thành phố Hải Dương
121 Hải Dương 410 Huyện Bình Giang
121 Hải Dương 411 Huyện Cẩm Giàng
121 Hải Dương 413 Huyện Gia Lộc
121 Hải Dương 415 Huyện Kim Thành
121 Hải Dương 416 Huyện Kinh Môn
121 Hải Dương 417 Huyện Nam Sách
121 Hải Dương 418 Huyện Ninh Giang
121 Hải Dương 419 Huyện Thanh Hà
121 Hải Dương 420 Huyện Thanh Miện
121 Hải Dương 421 Huyện Tứ Kỳ
121 Hải Dương 412 Thị xã Chí Linh
122 Hậu Giang 427 Thành phố Vị Thanh
122 Hậu Giang 422 Huyện Châu Thành
122 Hậu Giang 423 Huyện Châu Thành A
122 Hậu Giang 424 Huyện Long Mỹ
122 Hậu Giang 426 Huyện Phụng Hiệp
122 Hậu Giang 428 Huyện Vị Thủy
122 Hậu Giang 425 Thị xã Ngã Bảy
123 Hoà Bình 431 Thành phố Hoà Bình
123 Hoà Bình 429 Huyện Cao Phong
123 Hoà Bình 430 Huyện Đà Bắc
123 Hoà Bình 432 Huyện Kim Bôi
123 Hoà Bình 433 Huyện Kỳ Sơn
123 Hoà Bình 434 Huyện Lạc Sơn
123 Hoà Bình 435 Huyện Lạc Thủy
123 Hoà Bình 436 Huyện Lương Sơn
123 Hoà Bình 437 Huyện Mai Châu
123 Hoà Bình 439 Huyện Tân Lạc
123 Hoà Bình 438 Huyện Yên Thủy
124 Hưng Yên 441 Thành phố Hưng Yên
124 Hưng Yên 440 Huyện Ân Thi
124 Hưng Yên 442 Huyện Khoái Châu
124 Hưng Yên 443 Huyện Kim Động
124 Hưng Yên 444 Huyện Mỹ Hào
124 Hưng Yên 445 Huyện Phù Cừ
124 Hưng Yên 446 Huyện Tiên Lữ
124 Hưng Yên 447 Huyện Văn Giang
124 Hưng Yên 448 Huyện Văn Lâm
124 Hưng Yên 449 Huyện Yên Mỹ
126 Kiên Giang 471 Thành phố Rạch Giá
126 Kiên Giang 462 Huyện An Biên
126 Kiên Giang 467 Huyện An Minh
126 Kiên Giang 468 Huyện Châu Thành
126 Kiên Giang 473 Huyện Giang Thành
126 Kiên Giang 461 Huyện Giồng Riềng
126 Kiên Giang 463 Huyện Gò Quao
126 Kiên Giang 460 Huyện Hòn Đất
126 Kiên Giang 469 Huyện Kiên Hải
126 Kiên Giang 466 Huyện Kiên Lương
126 Kiên Giang 470 Huyện Phú Quốc
126 Kiên Giang 464 Huyện Tân Hiệp
126 Kiên Giang 472 Huyện U Minh Thượng
126 Kiên Giang 465 Huyện Vĩnh Thuận
126 Kiên Giang 459 Thị xã Hà Tiên
127 Kon Tum 474 Thành phố KonTum
127 Kon Tum 475 Huyện Đăk Glei
127 Kon Tum 480 Huyện Đăk Hà
127 Kon Tum 477 Huyện Đăk Tô
127 Kon Tum 919 Huyên Ia H'drai
127 Kon Tum 479 Huyện Kon Plong
127 Kon Tum 905 Huyện Kon Rẫy
127 Kon Tum 476 Huyện Ngọc Hồi
127 Kon Tum 478 Huyện Sa Thầy
127 Kon Tum 482 Huyện Tu Mơ Rông
128 Lai Châu 483 Thành phố Lai Châu
128 Lai Châu 484 Huyện Mường Tè
128 Lai Châu 904 Huyện Nậm Nhùn
128 Lai Châu 488 Huyện Phong Thổ
128 Lai Châu 485 Huyện Sìn Hồ
128 Lai Châu 489 Huyện Tam Đường
128 Lai Châu 486 Huyện Tân Uyên
128 Lai Châu 490 Huyện Than Uyên
130 Lạng Sơn 508 Thành phố Lạng Sơn
130 Lạng Sơn 512 Huyện Bắc Sơn
130 Lạng Sơn 503 Huyện Bình Gia
130 Lạng Sơn 504 Huyện Cao Lộc
130 Lạng Sơn 505 Huyện Chi Lăng
130 Lạng Sơn 506 Huyện Đình Lập
130 Lạng Sơn 507 Huyện Hữu Lũng
130 Lạng Sơn 509 Huyện Lộc Bình
130 Lạng Sơn 510 Huyện Tràng Định
130 Lạng Sơn 513 Huyện Vãn Lãng
130 Lạng Sơn 511 Huyện Văn Quan
131 Lào Cai 516 Thành phố Lào Cai
131 Lào Cai 519 Huyện Bắc Hà
131 Lào Cai 514 Huyện Bảo Thắng
131 Lào Cai 521 Huyện Bảo Yên
131 Lào Cai 515 Huyện Bát Xát
131 Lào Cai 522 Huyện Mường Khương
131 Lào Cai 520 Huyện Sa Pa
131 Lào Cai 517 Huyện Si Ma Cai
131 Lào Cai 518 Huyện Văn Bàn
129 Lâm Đồng 495 Thành phố Đà Lạt
129 Lâm Đồng 492 Thành phố Bảo Lộc
129 Lâm Đồng 491 Huyện Bảo Lâm
129 Lâm Đồng 493 Huyện Cát Tiên
129 Lâm Đồng 494 Huyện Đạ Huoai
129 Lâm Đồng 501 Huyện Đạ Tẻh
129 Lâm Đồng 496 Huyện Đam Rông
129 Lâm Đồng 497 Huyện Di Linh
129 Lâm Đồng 502 Huyện Đơn Dương
129 Lâm Đồng 498 Huyện Đức Trọng
129 Lâm Đồng 499 Huyện Lạc Dương
129 Lâm Đồng 500 Huyện Lâm Hà
132 Long An 528 Thành phố Tân An
132 Long An 523 Huyện Bến Lức
132 Long An 524 Huyện Cần Đước
132 Long An 525 Huyện Cần Giuộc
132 Long An 533 Huyện Châu Thành
132 Long An 526 Huyện Đức Hòa
132 Long An 527 Huyện Đức Huệ
132 Long An 536 Huyện Mộc Hóa
132 Long An 529 Huyện Tân Hưng
132 Long An 535 Huyện Tân Thạnh
132 Long An 530 Huyện Tân Trụ
132 Long An 531 Huyện Thạnh Hóa
132 Long An 534 Huyện Thủ Thừa
132 Long An 532 Huyện Vĩnh Hưng
132 Long An 911 Thị xã Kiến Tường
133 Nam Định 540 Thành phố Nam Định
133 Nam Định 537 Huyện Giao Thủy
133 Nam Định 538 Huyện Hải Hậu
133 Nam Định 539 Huyện Mỹ Lộc
133 Nam Định 541 Huyện Nam Trực
133 Nam Định 542 Huyện Nghĩa Hưng
133 Nam Định 545 Huyện Trực Ninh
133 Nam Định 546 Huyện Vụ Bản
133 Nam Định 543 Huyện Xuân Trường
133 Nam Định 544 Huyện Ý Yên
134 Nghệ An 563 Thành phố Vinh
134 Nghệ An 565 Huyện Anh Sơn
134 Nghệ An 566 Huyện Con Cuông
134 Nghệ An 548 Huyện Diễn Châu
134 Nghệ An 549 Huyện Đô Lương
134 Nghệ An 550 Huyện Hưng Nguyên
134 Nghệ An 551 Huyện Kỳ Sơn
134 Nghệ An 552 Huyện Nam Đàn
134 Nghệ An 553 Huyện Nghi Lộc
134 Nghệ An 554 Huyện Nghĩa Đàn
134 Nghệ An 555 Huyện Quế Phong
134 Nghệ An 556 Huyện Quỳ Châu
134 Nghệ An 557 Huyện Quỳ Hợp
134 Nghệ An 558 Huyện Quỳnh Lưu
134 Nghệ An 559 Huyện Tân Kỳ
134 Nghệ An 561 Huyện Thanh Chương
134 Nghệ An 562 Huyện Tương Dương
134 Nghệ An 564 Huyện Yên Thành
134 Nghệ An 547 Thị xã Cửa Lò
134 Nghệ An 920 Thị xã Hoàng Mai
134 Nghệ An 560 Thị xã Thái Hòa
135 Ninh Bình 571 Thành phố Ninh Bình
135 Ninh Bình 572 Thành phố Tam Điệp
135 Ninh Bình 567 Huyện Gia Viễn
135 Ninh Bình 568 Huyện Hoa Lư
135 Ninh Bình 569 Huyện Kim Sơn
135 Ninh Bình 570 Huyện Nho Quan
135 Ninh Bình 574 Huyện Yên Khánh
135 Ninh Bình 573 Huyện Yên Mô
136 Ninh Thuận 579 Tp.Phan Rang-Tháp Chàm
136 Ninh Thuận 575 Huyện Bác Ái
136 Ninh Thuận 576 Huyện Ninh Hải
136 Ninh Thuận 577 Huyện Ninh Phước
136 Ninh Thuận 578 Huyện Ninh Sơn
136 Ninh Thuận 580 Huyện Thuận Bắc
136 Ninh Thuận 902 Huyện Thuận Nam
137 Phú Thọ 592 Thành phố Việt Trì
137 Phú Thọ 581 Huyện Cẩm Khê
137 Phú Thọ 582 Huyện Đoan Hùng
137 Phú Thọ 583 Huyện Hạ Hòa
137 Phú Thọ 584 Huyện Lâm Thao
137 Phú Thọ 585 Huyện Phù Ninh
137 Phú Thọ 587 Huyện Tam Nông
137 Phú Thọ 588 Huyện Tân Sơn
137 Phú Thọ 589 Huyện Thanh Ba
137 Phú Thọ 590 Huyện Thanh Sơn
137 Phú Thọ 591 Huyện Thanh Thủy
137 Phú Thọ 593 Huyện Yên Lập
137 Phú Thọ 586 Thị xã Phú Thọ
138 Phú Yên 601 Thành phố Tuy Hòa
138 Phú Yên 594 Huyện Đông Hòa
138 Phú Yên 602 Huyện Đồng Xuân
138 Phú Yên 595 Huyện Phú Hòa
138 Phú Yên 596 Huyện Sơn Hòa
138 Phú Yên 598 Huyện Sông Hinh
138 Phú Yên 599 Huyện Tây Hòa
138 Phú Yên 600 Huyện Tuy An
138 Phú Yên 597 Thị xã Sông Cầu
139 Quảng Bình 604 Thành phố Đồng Hới
139 Quảng Bình 603 Huyện Bố Trạch
139 Quảng Bình 605 Huyện Lệ Thủy
139 Quảng Bình 606 Huyện Minh Hóa
139 Quảng Bình 607 Huyện Quảng Ninh
139 Quảng Bình 608 Huyện Quảng Trạch
139 Quảng Bình 609 Huyện Tuyên Hóa
139 Quảng Bình 907 Thị xã Ba Đồn
140 Quảng Nam 620 Thành phố Tam Kỳ
140 Quảng Nam 615 Thành phố Hội An
140 Quảng Nam 610 Huyện Bắc Trà My
140 Quảng Nam 611 Huyện Đại Lộc
140 Quảng Nam 625 Huyện Đông Giang
140 Quảng Nam 613 Huyện Duy Xuyên
140 Quảng Nam 614 Huyện Hiệp Đức
140 Quảng Nam 623 Huyện Nam Giang
140 Quảng Nam 624 Huyện Nam Trà My
140 Quảng Nam 616 Huyện Nông Sơn
140 Quảng Nam 617 Huyện Núi Thành
140 Quảng Nam 626 Huyện Phú Ninh
140 Quảng Nam 618 Huyện Phước Sơn
140 Quảng Nam 619 Huyện Quế Sơn
140 Quảng Nam 627 Huyện Tây Giang
140 Quảng Nam 621 Huyện Thăng Bình
140 Quảng Nam 622 Huyện Tiên Phước
140 Quảng Nam 612 Thị xã Điện Bàn
141 Quảng Ngãi 634 Thành phố Quảng Ngãi
141 Quảng Ngãi 628 Huyện Ba Tơ
141 Quảng Ngãi 640 Huyện Bình Sơn
141 Quảng Ngãi 629 Huyện Đức Phổ
141 Quảng Ngãi 630 Huyện Lý Sơn
141 Quảng Ngãi 631 Huyện Minh Long
141 Quảng Ngãi 632 Huyện Mộ Đức
141 Quảng Ngãi 633 Huyện Nghĩa Hành
141 Quảng Ngãi 635 Huyện Sơn Hà
141 Quảng Ngãi 636 Huyện Sơn Tây
141 Quảng Ngãi 639 Huyện Sơn Tịnh
141 Quảng Ngãi 641 Huyện Tây Trà
141 Quảng Ngãi 637 Huyện Trà Bồng
141 Quảng Ngãi 638 Huyện Tư Nghĩa
142 Quảng Ninh 644 Thành phố Cẩm Phả
142 Quảng Ninh 647 Thành phố Hạ Long
142 Quảng Ninh 649 Thành phố Móng Cái
142 Quảng Ninh 651 Thành phố Uông Bí
142 Quảng Ninh 642 Huyện Ba Chẽ
142 Quảng Ninh 643 Huyện Bình Liêu
142 Quảng Ninh 645 Huyện Cô Tô
142 Quảng Ninh 646 Huyện Đầm Hà
142 Quảng Ninh 655 Huyện Hải Hà
142 Quảng Ninh 648 Huyện Hoành Bồ
142 Quảng Ninh 650 Huyện Tiên Yên
142 Quảng Ninh 652 Huyện Vân Đồn
142 Quảng Ninh 654 Thị xã Đông Triều
142 Quảng Ninh 900 Thị xã Quảng Yên
143 Quảng Trị 657 Huyện Cam Lộ
143 Quảng Trị 659 Thành phố Đông Hà
143 Quảng Trị 666 Huyện Cồn Cỏ
143 Quảng Trị 658 Huyện Đa Krông
143 Quảng Trị 660 Huyện Gio Linh
143 Quảng Trị 665 Huyện Hải Lăng
143 Quảng Trị 664 Huyện Hướng Hóa
143 Quảng Trị 662 Huyện Triệu Phong
143 Quảng Trị 663 Huyện Vĩnh Linh
143 Quảng Trị 661 Thị xã Quảng Trị
144 Sóc Trăng 673 Thành phố Sóc Trăng
144 Sóc Trăng 667 Huyện Châu Thành
144 Sóc Trăng 668 Huyện Cù Lao Dung
144 Sóc Trăng 669 Huyện Kế Sách
144 Sóc Trăng 676 Huyện Long Phú
144 Sóc Trăng 670 Huyện Mỹ Tú
144 Sóc Trăng 671 Huyện Mỹ Xuyên
144 Sóc Trăng 674 Huyện Thạnh Trị
144 Sóc Trăng 903 Huyện Trần Đề
144 Sóc Trăng 672 Thị xã Ngã Năm
144 Sóc Trăng 675 Thị xã Vĩnh Châu
145 Sơn La 681 Thành phố Sơn La
145 Sơn La 677 Huyện Bắc Yên
145 Sơn La 686 Huyện Mai Sơn
145 Sơn La 685 Huyện Mộc Châu
145 Sơn La 678 Huyện Mường La
145 Sơn La 679 Huyện Phù Yên
145 Sơn La 680 Huyện Quỳnh Nhai
145 Sơn La 682 Huyện Sông Mã
145 Sơn La 683 Huyện Sốp Cộp
145 Sơn La 684 Huyện Thuận Châu
145 Sơn La 899 Huyện Vân Hồ
145 Sơn La 687 Huyện Yên Châu
146 Tây Ninh 692 Thành phố Tây Ninh
146 Tây Ninh 695 Huyện Bến Cầu
146 Tây Ninh 696 Huyện Châu Thành
146 Tây Ninh 688 Huyện Dương Minh Châu
146 Tây Ninh 689 Huyện Gò Dầu
146 Tây Ninh 694 Huyện Hòa Thành
146 Tây Ninh 690 Huyện Tân Biên
146 Tây Ninh 691 Huyện Tân Châu
146 Tây Ninh 693 Huyện Trảng Bàng
147 Thái Bình 697 Thành phố Thái Bình
147 Thái Bình 701 Huyện Đông Hưng
147 Thái Bình 703 Huyện Hưng Hà
147 Thái Bình 704 Huyện Kiến Xương
147 Thái Bình 702 Huyện Quỳnh Phụ
147 Thái Bình 698 Huyện Thái Thụy
147 Thái Bình 699 Huyện Tiền Hải
147 Thái Bình 700 Huyện Vũ Thư
148 Thái Nguyên 712 Thành phố Thái Nguyên
148 Thái Nguyên 705 Huyện Đại Từ
148 Thái Nguyên 706 Huyện Định Hóa
148 Thái Nguyên 707 Huyện Đồng Hỷ
148 Thái Nguyên 708 Huyện Phổ Yên
148 Thái Nguyên 709 Huyện Phú Bình
148 Thái Nguyên 710 Huyện Phú Lương
148 Thái Nguyên 713 Huyện Võ Nhai
148 Thái Nguyên 711 Thị xã Sông Công
149 Thanh Hoá 727 Thành phố Thanh Hóa
149 Thanh Hoá 714 Huyện Bá Thước
149 Thanh Hoá 716 Huyện Cẩm Thủy
149 Thanh Hoá 717 Huyện Đông Sơn
149 Thanh Hoá 718 Huyện Hà Trung
149 Thanh Hoá 719 Huyện Hậu Lộc
149 Thanh Hoá 738 Huyện Hoằng Hóa
149 Thanh Hoá 735 Huyện Lang Chánh
149 Thanh Hoá 720 Huyện Mường Lát
149 Thanh Hoá 721 Huyện Nga Sơn
149 Thanh Hoá 734 Huyện Ngọc Lặc
149 Thanh Hoá 736 Huyện Như Thanh
149 Thanh Hoá 722 Huyện Như Xuân
149 Thanh Hoá 723 Huyện Nông Cống
149 Thanh Hoá 739 Huyện Quan Hóa
149 Thanh Hoá 737 Huyện Quan Sơn
149 Thanh Hoá 724 Huyện Quảng Xương
149 Thanh Hoá 726 Huyện Thạch Thành
149 Thanh Hoá 728 Huyện Thiệu Hóa
149 Thanh Hoá 729 Huyện Thọ Xuân
149 Thanh Hoá 730 Huyện Thường Xuân
149 Thanh Hoá 740 Huyện Tĩnh Gia
149 Thanh Hoá 731 Huyện Triệu Sơn
149 Thanh Hoá 732 Huyện Vĩnh Lộc
149 Thanh Hoá 733 Huyện Yên Định
149 Thanh Hoá 715 Thị xã Bỉm Sơn
149 Thanh Hoá 725 Thị xã Sầm Sơn
150 Thừa Thiên - Huế 741 Thành phố Huế
150 Thừa Thiên - Huế 747 Huyện A Lưới
150 Thừa Thiên - Huế 744 Huyện Nam Đông
150 Thừa Thiên - Huế 746 Huyện Phong Điền
150 Thừa Thiên - Huế 748 Huyện Phú Lộc
150 Thừa Thiên - Huế 745 Huyện Phú Vang
150 Thừa Thiên - Huế 749 Huyện Quảng Điền
150 Thừa Thiên - Huế 742 Thị xã Hương Thủy
150 Thừa Thiên - Huế 743 Thị xã Hương Trà
151 Tiền Giang 755 Thành phố Mỹ Tho
151 Tiền Giang 750 Huyện Cái Bè
151 Tiền Giang 751 Huyện Cai Lậy
151 Tiền Giang 758 Huyện Châu Thành
151 Tiền Giang 752 Huyện Chợ Gạo
151 Tiền Giang 759 Huyện Gò Công Đông
151 Tiền Giang 754 Huyện Gò Công Tây
151 Tiền Giang 756 Huyện Tân Phú Đông
151 Tiền Giang 757 Huyện Tân Phước
151 Tiền Giang 921 Thị xã Cai Lậy
151 Tiền Giang 753 Thị xã Gò Công
152 Trà Vinh 765 Thành phố Trà Vinh
152 Trà Vinh 760 Huyện Càng Long
152 Trà Vinh 767 Huyện Cầu Kè
152 Trà Vinh 766 Huyện Cầu Ngang
152 Trà Vinh 761 Huyện Châu Thành
152 Trà Vinh 762 Huyện Duyên Hải
152 Trà Vinh 763 Huyện Tiểu Cần
152 Trà Vinh 764 Huyện Trà Cú
153 Tuyên Quang 770 Thành phố Tuyên Quang
153 Tuyên Quang 768 Huyện Chiêm Hóa
153 Tuyên Quang 772 Huyện Hàm Yên
153 Tuyên Quang 913 Huyện Lâm Bình
153 Tuyên Quang 773 Huyện Na Hang
153 Tuyên Quang 769 Huyện Sơn Dương
153 Tuyên Quang 771 Huyện Yên Sơn
154 Vĩnh Long 778 Thành phố Vĩnh Long
154 Vĩnh Long 780 Huyện Bình Tân
154 Vĩnh Long 775 Huyện Long Hồ
154 Vĩnh Long 781 Huyện Mang Thít
154 Vĩnh Long 776 Huyện Tam Bình
154 Vĩnh Long 777 Huyện Trà Ôn
154 Vĩnh Long 779 Huyện Vũng Liêm
154 Vĩnh Long 774 Thị xã Bình Minh
155 Vĩnh Phúc 785 Thành phố Vĩnh Yên
155 Vĩnh Phúc 787 Huyện Bình Xuyên
155 Vĩnh Phúc 782 Huyện Lập Thạch
155 Vĩnh Phúc 906 Huyện Sông Lô
155 Vĩnh Phúc 784 Huyện Tam Đảo
155 Vĩnh Phúc 788 Huyện Tam Dương
155 Vĩnh Phúc 789 Huyện Vĩnh Tường
155 Vĩnh Phúc 786 Huyện Yên Lạc
155 Vĩnh Phúc 783 Thị xã Phúc Yên
156 Yên Bái 796 Thành phố Yên Bái
156 Yên Bái 790 Huyện Lục Yên
156 Yên Bái 791 Huyện Mù Căng Chải
156 Yên Bái 793 Huyện Trạm Tấu
156 Yên Bái 794 Huyện Trấn Yên
156 Yên Bái 798 Huyện Văn Chấn
156 Yên Bái 795 Huyện Văn Yên
156 Yên Bái 797 Huyện Yên Bình
156 Yên Bái 792 Thị xã Nghĩa Lộ
157 Khác