Danh sách các Mã Tỉnh / Thành phố và Quận / Huyện tương của tất cả tỉnh thành có trên hệ thống Teamcrop
1. Danh sách các Mã Tỉnh/ Thành phố (ID)
Region ID | Region |
3 | TP.Hồ Chí Minh |
5 | Hà Nội |
9 | Đà Nẵng |
7 | Cần Thơ |
101 | Hải Phòng |
125 | Khánh Hoà |
102 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
109 | Bình Dương |
82 | An Giang |
105 | Bạc Liêu |
103 | Bắc Giang |
104 | Bắc Kạn |
106 | Bắc Ninh |
107 | Bến Tre |
108 | Bình Định |
110 | Bình Phước |
111 | Bình Thuận |
81 | Cà Mau |
112 | Cao Bằng |
6 | Đắk Lắk |
113 | Đắc Nông |
114 | Điện Biên |
8 | Đồng Nai |
115 | Đồng Tháp |
116 | Gia Lai |
117 | Hà Giang |
118 | Hà Nam |
120 | Hà Tĩnh |
121 | Hải Dương |
122 | Hậu Giang |
123 | Hoà Bình |
124 | Hưng Yên |
126 | Kiên Giang |
127 | Kon Tum |
128 | Lai Châu |
130 | Lạng Sơn |
131 | Lào Cai |
129 | Lâm Đồng |
132 | Long An |
133 | Nam Định |
134 | Nghệ An |
135 | Ninh Bình |
136 | Ninh Thuận |
137 | Phú Thọ |
138 | Phú Yên |
139 | Quảng Bình |
140 | Quảng Nam |
141 | Quảng Ngãi |
142 | Quảng Ninh |
143 | Quảng Trị |
144 | Sóc Trăng |
145 | Sơn La |
146 | Tây Ninh |
147 | Thái Bình |
148 | Thái Nguyên |
149 | Thanh Hoá |
150 | Thừa Thiên - Huế |
151 | Tiền Giang |
152 | Trà Vinh |
153 | Tuyên Quang |
154 | Vĩnh Long |
155 | Vĩnh Phúc |
156 | Yên Bái |
157 | Khác |
2. Danh sách Mã Tỉnh / Thành phố và Mã Quận / Huyện tương ứng với từng tỉnh thành
Region ID | Region | Sub-Region ID | Sub Region |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 822 | Quận 1 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 799 | Quận 2 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 800 | Quận 3 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 801 | Quận 4 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 802 | Quận 5 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 803 | Quận 6 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 804 | Quận 7 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 805 | Quận 8 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 806 | Quận 9 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 807 | Quận 10 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 808 | Quận 11 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 809 | Quận 12 |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 813 | Quận Bình Tân |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 819 | Quận Bình Thạnh |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 811 | Quận Gò Vấp |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 820 | Quận Phú Nhuận |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 812 | Quận Tân Bình |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 815 | Quận Tân Phú |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 810 | Quận Thủ Đức |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 818 | Huyện Bình Chánh |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 821 | Huyện Cần Giờ |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 816 | Huyện Củ Chi |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 814 | Huyện Hóc Môn |
3 | TP.Hồ Chí Minh | 817 | Huyện Nhà Bè |
5 | Hà Nội | 824 | Quận Ba Đình |
5 | Hà Nội | 825 | Quận Cầu Giấy |
5 | Hà Nội | 823 | Quận Đống Đa |
5 | Hà Nội | 840 | Quận Hà Đông |
5 | Hà Nội | 826 | Quận Hai Bà Trưng |
5 | Hà Nội | 827 | Quận Hoàn Kiếm |
5 | Hà Nội | 828 | Quận Hoàng Mai |
5 | Hà Nội | 829 | Quận Long Biên |
5 | Hà Nội | 830 | Quận Tây Hồ |
5 | Hà Nội | 831 | Quận Thanh Xuân |
5 | Hà Nội | 914 | Quận Nam Từ Liêm |
5 | Hà Nội | 916 | Quận Bắc Từ Liêm |
5 | Hà Nội | 837 | Huyện Ba Vì |
5 | Hà Nội | 838 | Huyện Chương Mỹ |
5 | Hà Nội | 839 | Huyện Đan Phượng |
5 | Hà Nội | 832 | Huyện Đông Anh |
5 | Hà Nội | 833 | Huyện Gia Lâm |
5 | Hà Nội | 841 | Huyện Hoài Đức |
5 | Hà Nội | 842 | Huyện Mê Linh |
5 | Hà Nội | 843 | Huyện Mỹ Đức |
5 | Hà Nội | 844 | Huyện Phú Xuyên |
5 | Hà Nội | 845 | Huyện Phúc Thọ |
5 | Hà Nội | 846 | Huyện Quốc Oai |
5 | Hà Nội | 834 | Huyện Sóc Sơn |
5 | Hà Nội | 848 | Huyện Thạch Thất |
5 | Hà Nội | 849 | Huyện Thanh Oai |
5 | Hà Nội | 835 | Huyện Thanh Trì |
5 | Hà Nội | 850 | Huyện Thường Tín |
5 | Hà Nội | 836 | Huyện Từ Liêm (xóa) |
5 | Hà Nội | 851 | Huyện Ứng Hòa |
5 | Hà Nội | 847 | Thị xã Sơn Tây |
9 | Đà Nẵng | 889 | Quận Cẩm Lệ |
9 | Đà Nẵng | 890 | Quận Hải Châu |
9 | Đà Nẵng | 893 | Quận Liên Chiểu |
9 | Đà Nẵng | 894 | Quận Ngũ Hành Sơn |
9 | Đà Nẵng | 895 | Quận Sơn Trà |
9 | Đà Nẵng | 888 | Quận Thanh Khê |
9 | Đà Nẵng | 891 | Huyện Hoà Vang |
9 | Đà Nẵng | 892 | Huyện đảo Hoàng Sa |
7 | Cần Thơ | 870 | Quận Bình Thủy |
7 | Cần Thơ | 871 | Quận Cái Răng |
7 | Cần Thơ | 869 | Quận Ninh Kiều |
7 | Cần Thơ | 872 | Quận Ô Môn |
7 | Cần Thơ | 868 | Quận Thốt Nốt |
7 | Cần Thơ | 874 | Huyện Cờ Đỏ |
7 | Cần Thơ | 873 | Huyện Phong Điền |
7 | Cần Thơ | 876 | Huyện Thới Lai |
7 | Cần Thơ | 875 | Huyện Vĩnh Thạnh |
101 | Hải Phòng | 228 | Quận Đồ Sơn |
101 | Hải Phòng | 227 | Quận Dương Kinh |
101 | Hải Phòng | 229 | Quận Hải An |
101 | Hải Phòng | 230 | Quận Hồng Bàng |
101 | Hải Phòng | 231 | Quận Kiến An |
101 | Hải Phòng | 233 | Quận Lê Chân |
101 | Hải Phòng | 234 | Quận Ngô Quyền |
101 | Hải Phòng | 223 | Huyện An Dương |
101 | Hải Phòng | 224 | Huyện An Lão |
101 | Hải Phòng | 225 | Huyện đảo Bạch Long Vĩ |
101 | Hải Phòng | 226 | Huyện đảo Cát Hải |
101 | Hải Phòng | 232 | Huyện Kiến Thụy |
101 | Hải Phòng | 235 | Huyện Thuỷ Nguyên |
101 | Hải Phòng | 236 | Huyện Tiên Lãng |
101 | Hải Phòng | 237 | Huyện Vĩnh Bảo |
125 | Khánh Hoà | 452 | Thành phố Nha Trang |
125 | Khánh Hoà | 450 | Thành phố Cam Ranh |
125 | Khánh Hoà | 457 | Huyện Cam Lâm |
125 | Khánh Hoà | 453 | Huyện đảo Trường Sa |
125 | Khánh Hoà | 451 | Huyện Diên Khánh |
125 | Khánh Hoà | 456 | Huyện Khánh Sơn |
125 | Khánh Hoà | 455 | Huyện Khánh Vĩnh |
125 | Khánh Hoà | 458 | Huyện Ninh Hòa |
125 | Khánh Hoà | 454 | Huyện Vạn Ninh |
102 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 238 | Thành phố Bà Rịa |
102 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 244 | Thành phố Vũng Tàu |
102 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 239 | Huyện Châu Đức |
102 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 240 | Huyện Côn Đảo |
102 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 241 | Huyện Đất Đỏ |
102 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 242 | Huyện Long Điền |
102 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 243 | Huyện Tân Thành |
102 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 245 | Huyện Xuyên Mộc |
109 | Bình Dương | 298 | Thành phố Thủ Dầu Một |
109 | Bình Dương | 917 | Huyện Bắc Tân Uyên |
109 | Bình Dương | 910 | Huyện Bàu Bàng |
109 | Bình Dương | 300 | Huyện Dầu Tiếng |
109 | Bình Dương | 302 | Huyện Phú Giáo |
109 | Bình Dương | 299 | Thị xã Bến Cát |
109 | Bình Dương | 301 | Thị xã Dĩ An |
109 | Bình Dương | 303 | Thị xã Tân Uyên |
109 | Bình Dương | 304 | Thị xã Thuận An |
82 | An Giang | 220 | Thành phố Long Xuyên |
82 | An Giang | 219 | Thành phố Châu Đốc |
82 | An Giang | 218 | Huyện An Phú |
82 | An Giang | 221 | Huyện Châu Phú |
82 | An Giang | 212 | Huyện Châu Thành |
82 | An Giang | 213 | Huyện Chợ Mới |
82 | An Giang | 217 | Huyện Phú Tân |
82 | An Giang | 216 | Huyện Thoại Sơn |
82 | An Giang | 215 | Huyện Tịnh Biên |
82 | An Giang | 214 | Huyện Tri Tôn |
82 | An Giang | 222 | Thị xã Tân Châu |
105 | Bạc Liêu | 263 | Thành phố Bạc Liêu |
105 | Bạc Liêu | 264 | Huyện Đông Hải |
105 | Bạc Liêu | 265 | Huyện Giá Rai |
105 | Bạc Liêu | 266 | Huyện Hoà Bình |
105 | Bạc Liêu | 267 | Huyện Hồng Dân |
105 | Bạc Liêu | 268 | Huyện Phước Long |
105 | Bạc Liêu | 269 | Huyện Vĩnh Lợi |
103 | Bắc Giang | 246 | Thành phố Bắc Giang |
103 | Bắc Giang | 247 | Huyện Hiệp Hòa |
103 | Bắc Giang | 248 | Huyện Lạng Giang |
103 | Bắc Giang | 249 | Huyện Lục Nam |
103 | Bắc Giang | 250 | Huyện Lục Ngạn |
103 | Bắc Giang | 251 | Huyện Sơn Động |
103 | Bắc Giang | 252 | Huyện Việt Yên |
103 | Bắc Giang | 253 | Huyện Yên Dũng |
103 | Bắc Giang | 254 | Huyện Yên Thế |
103 | Bắc Giang | 901 | Huyện Tân Yên |
104 | Bắc Kạn | 256 | Thành phố Bắc Kạn |
104 | Bắc Kạn | 255 | Huyện Ba Bể |
104 | Bắc Kạn | 257 | Huyện Bạch Thông |
104 | Bắc Kạn | 258 | Huyện Chợ Đồn |
104 | Bắc Kạn | 259 | Huyện Chợ Mới |
104 | Bắc Kạn | 260 | Huyện Na Rì |
104 | Bắc Kạn | 261 | Huyện Ngân Sơn |
104 | Bắc Kạn | 262 | Huyện Pác Nặm |
106 | Bắc Ninh | 270 | Thành phố Bắc Ninh |
106 | Bắc Ninh | 271 | Huyện Gia Bình |
106 | Bắc Ninh | 272 | Huyện Lương Tài |
106 | Bắc Ninh | 273 | Huyện Quế Võ |
106 | Bắc Ninh | 274 | Huyện Thuận Thành |
106 | Bắc Ninh | 275 | Huyện Tiên Du |
106 | Bắc Ninh | 277 | Huyện Yên Phong |
106 | Bắc Ninh | 276 | Thị xã Từ Sơn |
107 | Bến Tre | 285 | Thành phố Bến Tre |
107 | Bến Tre | 284 | Huyện Ba Tri |
107 | Bến Tre | 278 | Huyện Bình Đại |
107 | Bến Tre | 279 | Huyện Châu Thành |
107 | Bến Tre | 280 | Huyện Chợ Lách |
107 | Bến Tre | 286 | Huyện Giồng Trôm |
107 | Bến Tre | 281 | Huyện Mỏ Cày Bắc |
107 | Bến Tre | 282 | Huyện Mỏ Cày Nam |
107 | Bến Tre | 909 | Huyện Thạnh Phú |
108 | Bình Định | 293 | Thành phố Qui Nhơn |
108 | Bình Định | 287 | Huyện An Lão |
108 | Bình Định | 289 | Huyện Hoài Ân |
108 | Bình Định | 290 | Huyện Hoài Nhơn |
108 | Bình Định | 291 | Huyện Phù Cát |
108 | Bình Định | 292 | Huyện Phù Mỹ |
108 | Bình Định | 294 | Huyện Tây Sơn |
108 | Bình Định | 295 | Huyện Tuy Phước |
108 | Bình Định | 296 | Huyện Vân Canh |
108 | Bình Định | 297 | Huyện Vĩnh Thạnh |
108 | Bình Định | 288 | Thị xã An Nhơn |
110 | Bình Phước | 306 | Huyện Bù Đăng |
110 | Bình Phước | 307 | Huyện Bù Đốp |
110 | Bình Phước | 896 | Huyện Bù Gia Mập |
110 | Bình Phước | 308 | Huyện Chơn Thành |
110 | Bình Phước | 309 | Huyện Đồng Phú |
110 | Bình Phước | 311 | Huyện Lộc Ninh |
110 | Bình Phước | 898 | Huyện Hớn Quảng |
110 | Bình Phước | 305 | Thị xã Bình Long |
110 | Bình Phước | 310 | Thị xã Đồng Xoài |
110 | Bình Phước | 312 | Thị xã Phước Long |
110 | Bình Phước | 12304 | Huyện Phú Riềng |
111 | Bình Thuận | 319 | Thành phố Phan Thiết |
111 | Bình Thuận | 313 | Huyện Bắc Bình |
111 | Bình Thuận | 314 | Huyện Đức Linh |
111 | Bình Thuận | 315 | Huyện Hàm Tân |
111 | Bình Thuận | 316 | Huyện Hàm Thuận Bắc |
111 | Bình Thuận | 317 | Huyện Hàm Thuận Nam |
111 | Bình Thuận | 320 | Huyện Phú Quý |
111 | Bình Thuận | 321 | Huyện Tánh Linh |
111 | Bình Thuận | 322 | Huyện Tuy Phong |
111 | Bình Thuận | 318 | Thị xã La Gi |
81 | Cà Mau | 210 | Thành phố Cà Mau |
81 | Cà Mau | 211 | Huyện Cái Nước |
81 | Cà Mau | 205 | Huyện Đầm Dơi |
81 | Cà Mau | 203 | Huyện Năm căn |
81 | Cà Mau | 202 | Huyện Ngọc Hiển |
81 | Cà Mau | 207 | Huyện Phú Tân |
81 | Cà Mau | 206 | Huyện Thới Bình |
81 | Cà Mau | 208 | Huyện Trần Văn Thời |
81 | Cà Mau | 204 | Huyện U Minh |
112 | Cao Bằng | 325 | Thành phố Cao Bằng |
112 | Cao Bằng | 323 | Huyện Bảo Lạc |
112 | Cao Bằng | 324 | Huyện Bảo Lâm |
112 | Cao Bằng | 327 | Huyện Hạ Lang |
112 | Cao Bằng | 326 | Huyện Hà Quảng |
112 | Cao Bằng | 328 | Huyện Hòa An |
112 | Cao Bằng | 329 | Huyện Nguyên Bình |
112 | Cao Bằng | 330 | Huyện Phục Hòa |
112 | Cao Bằng | 331 | Huyện Quảng Uyên |
112 | Cao Bằng | 332 | Huyện Thạch An |
112 | Cao Bằng | 333 | Huyện Thông Nông |
112 | Cao Bằng | 334 | Huyện Trà Lĩnh |
112 | Cao Bằng | 335 | Huyện Trùng Khánh |
6 | Đắk Lắk | 853 | Thành phố Buôn Mê Thuột |
6 | Đắk Lắk | 854 | Huyện Buôn Đôn |
6 | Đắk Lắk | 856 | Huyện Cư Kuin |
6 | Đắk Lắk | 857 | Huyện Cư M'gar |
6 | Đắk Lắk | 858 | Huyện Ea H'leo |
6 | Đắk Lắk | 859 | Huyện Ea Kar |
6 | Đắk Lắk | 860 | Huyện Ea Súp |
6 | Đắk Lắk | 861 | Huyện Krông Ana |
6 | Đắk Lắk | 862 | Huyện Krông Bông |
6 | Đắk Lắk | 863 | Huyện Krông Búk |
6 | Đắk Lắk | 864 | Huyện Krông Năng |
6 | Đắk Lắk | 865 | Huyện Krông Pắk |
6 | Đắk Lắk | 866 | Huyện Lăk |
6 | Đắk Lắk | 867 | Huyện M'Đrăk |
6 | Đắk Lắk | 855 | Thị xã Buôn Hồ |
113 | Đắc Nông | 343 | Huyện Cư Jút |
113 | Đắc Nông | 336 | Huyện Đăk Glong |
113 | Đắc Nông | 337 | Huyện Đăk Mil |
113 | Đắc Nông | 338 | Huyện Đăk R'Lấp |
113 | Đắc Nông | 339 | Huyện Đăk Song |
113 | Đắc Nông | 341 | Huyện Krông Nô |
113 | Đắc Nông | 342 | Huyện Tuy Đức |
113 | Đắc Nông | 340 | Thị xã Gia Nghĩa |
114 | Điện Biên | 344 | Huyện Điện Biên |
114 | Điện Biên | 346 | Thành phố Điện Biên Phủ |
114 | Điện Biên | 345 | Huyện Điện Biên Đông |
114 | Điện Biên | 352 | Huyện Mường Ảng |
114 | Điện Biên | 347 | Huyện Mường Chà |
114 | Điện Biên | 349 | Huyện Mường Nhé |
114 | Điện Biên | 908 | Huyện Nậm Pồ |
114 | Điện Biên | 350 | Huyện Tủa Chùa |
114 | Điện Biên | 351 | Huyện Tuần Giáo |
114 | Điện Biên | 348 | Thị xã Mường Lay |
8 | Đồng Nai | 886 | Thành phố Biên Hoà |
8 | Đồng Nai | 882 | Huyện Cẩm Mỹ |
8 | Đồng Nai | 881 | Huyện Định Quán |
8 | Đồng Nai | 887 | Huyện Long Thành |
8 | Đồng Nai | 879 | Huyện Nhơn Trạch |
8 | Đồng Nai | 880 | Huyện Tân Phú |
8 | Đồng Nai | 883 | Huyện Thống Nhất |
8 | Đồng Nai | 884 | Huyện Trảng Bom |
8 | Đồng Nai | 885 | Huyện Vĩnh Cửu |
8 | Đồng Nai | 877 | Huyện Xuân Lộc |
8 | Đồng Nai | 878 | Thị xã Long Khánh |
115 | Đồng Tháp | 363 | Thành phố Cao Lãnh |
115 | Đồng Tháp | 358 | Thành phố Sa Đéc |
115 | Đồng Tháp | 353 | Huyện Cao Lãnh |
115 | Đồng Tháp | 364 | Huyện Châu Thành |
115 | Đồng Tháp | 354 | Huyện Hồng Ngự |
115 | Đồng Tháp | 356 | Huyện Lai Vung |
115 | Đồng Tháp | 357 | Huyện Lấp Vò |
115 | Đồng Tháp | 359 | Huyện Tam Nông |
115 | Đồng Tháp | 360 | Huyện Tân Hồng |
115 | Đồng Tháp | 361 | Huyện Thanh Bình |
115 | Đồng Tháp | 362 | Huyện Tháp Mười |
115 | Đồng Tháp | 355 | Thị xã Hồng Ngự |
116 | Gia Lai | 379 | Thành phố Pleiku |
116 | Gia Lai | 367 | Huyện Chư Păh |
116 | Gia Lai | 368 | Huyện Chư Prông |
116 | Gia Lai | 897 | Huyện Chư Pưh |
116 | Gia Lai | 369 | Huyện Chư Sê |
116 | Gia Lai | 370 | Huyện Đăk Đoa |
116 | Gia Lai | 380 | Huyện Đắk Pơ |
116 | Gia Lai | 371 | Huyện Đức Cơ |
116 | Gia Lai | 372 | Huyện Ia Grai |
116 | Gia Lai | 373 | Huyện Ia Pa |
116 | Gia Lai | 374 | Huyện K'Bang |
116 | Gia Lai | 375 | Huyện Kông Chro |
116 | Gia Lai | 376 | Huyện Krông Pa |
116 | Gia Lai | 377 | Huyện Mang Yang |
116 | Gia Lai | 378 | Huyện Phú Thiện |
116 | Gia Lai | 365 | Thị xã An Khê |
116 | Gia Lai | 366 | Thị xã Ayun Pa |
117 | Hà Giang | 384 | Thành phố Hà Giang |
117 | Hà Giang | 381 | Huyện Bắc Mê |
117 | Hà Giang | 382 | Huyện Bắc Quang |
117 | Hà Giang | 383 | Huyện Đồng Văn |
117 | Hà Giang | 385 | Huyện Hoàng Su Phì |
117 | Hà Giang | 386 | Huyện Mèo Vạc |
117 | Hà Giang | 387 | Huyện Quản Bạ |
117 | Hà Giang | 388 | Huyện Quang Bình |
117 | Hà Giang | 389 | Huyện Vị Xuyên |
117 | Hà Giang | 390 | Huyện Xín Mần |
117 | Hà Giang | 391 | Huyện Yên Minh |
118 | Hà Nam | 396 | Thành phố Phủ Lý |
118 | Hà Nam | 392 | Huyện Bình Lục |
118 | Hà Nam | 393 | Huyện Duy Tiên |
118 | Hà Nam | 394 | Huyện Kim Bảng |
118 | Hà Nam | 395 | Huyện Lý Nhân |
118 | Hà Nam | 397 | Huyện Thanh Liêm |
120 | Hà Tĩnh | 409 | Thành phố Hà Tĩnh |
120 | Hà Tĩnh | 398 | Huyện Cẩm Xuyên |
120 | Hà Tĩnh | 399 | Huyện Can Lộc |
120 | Hà Tĩnh | 400 | Huyện Đức Thọ |
120 | Hà Tĩnh | 402 | Huyện Hương Khê |
120 | Hà Tĩnh | 403 | Huyện Hương Sơn |
120 | Hà Tĩnh | 404 | Huyện Kỳ Anh |
120 | Hà Tĩnh | 405 | Huyện Lộc Hà |
120 | Hà Tĩnh | 406 | Huyện Nghi Xuân |
120 | Hà Tĩnh | 407 | Huyện Thạch Hà |
120 | Hà Tĩnh | 408 | Huyện Vũ Quang |
120 | Hà Tĩnh | 401 | Thị xã Hồng Lĩnh |
120 | Hà Tĩnh | 918 | Thị xã Kỳ Anh |
121 | Hải Dương | 414 | Thành phố Hải Dương |
121 | Hải Dương | 410 | Huyện Bình Giang |
121 | Hải Dương | 411 | Huyện Cẩm Giàng |
121 | Hải Dương | 413 | Huyện Gia Lộc |
121 | Hải Dương | 415 | Huyện Kim Thành |
121 | Hải Dương | 416 | Huyện Kinh Môn |
121 | Hải Dương | 417 | Huyện Nam Sách |
121 | Hải Dương | 418 | Huyện Ninh Giang |
121 | Hải Dương | 419 | Huyện Thanh Hà |
121 | Hải Dương | 420 | Huyện Thanh Miện |
121 | Hải Dương | 421 | Huyện Tứ Kỳ |
121 | Hải Dương | 412 | Thị xã Chí Linh |
122 | Hậu Giang | 427 | Thành phố Vị Thanh |
122 | Hậu Giang | 422 | Huyện Châu Thành |
122 | Hậu Giang | 423 | Huyện Châu Thành A |
122 | Hậu Giang | 424 | Huyện Long Mỹ |
122 | Hậu Giang | 426 | Huyện Phụng Hiệp |
122 | Hậu Giang | 428 | Huyện Vị Thủy |
122 | Hậu Giang | 425 | Thị xã Ngã Bảy |
123 | Hoà Bình | 431 | Thành phố Hoà Bình |
123 | Hoà Bình | 429 | Huyện Cao Phong |
123 | Hoà Bình | 430 | Huyện Đà Bắc |
123 | Hoà Bình | 432 | Huyện Kim Bôi |
123 | Hoà Bình | 433 | Huyện Kỳ Sơn |
123 | Hoà Bình | 434 | Huyện Lạc Sơn |
123 | Hoà Bình | 435 | Huyện Lạc Thủy |
123 | Hoà Bình | 436 | Huyện Lương Sơn |
123 | Hoà Bình | 437 | Huyện Mai Châu |
123 | Hoà Bình | 439 | Huyện Tân Lạc |
123 | Hoà Bình | 438 | Huyện Yên Thủy |
124 | Hưng Yên | 441 | Thành phố Hưng Yên |
124 | Hưng Yên | 440 | Huyện Ân Thi |
124 | Hưng Yên | 442 | Huyện Khoái Châu |
124 | Hưng Yên | 443 | Huyện Kim Động |
124 | Hưng Yên | 444 | Huyện Mỹ Hào |
124 | Hưng Yên | 445 | Huyện Phù Cừ |
124 | Hưng Yên | 446 | Huyện Tiên Lữ |
124 | Hưng Yên | 447 | Huyện Văn Giang |
124 | Hưng Yên | 448 | Huyện Văn Lâm |
124 | Hưng Yên | 449 | Huyện Yên Mỹ |
126 | Kiên Giang | 471 | Thành phố Rạch Giá |
126 | Kiên Giang | 462 | Huyện An Biên |
126 | Kiên Giang | 467 | Huyện An Minh |
126 | Kiên Giang | 468 | Huyện Châu Thành |
126 | Kiên Giang | 473 | Huyện Giang Thành |
126 | Kiên Giang | 461 | Huyện Giồng Riềng |
126 | Kiên Giang | 463 | Huyện Gò Quao |
126 | Kiên Giang | 460 | Huyện Hòn Đất |
126 | Kiên Giang | 469 | Huyện Kiên Hải |
126 | Kiên Giang | 466 | Huyện Kiên Lương |
126 | Kiên Giang | 470 | Huyện Phú Quốc |
126 | Kiên Giang | 464 | Huyện Tân Hiệp |
126 | Kiên Giang | 472 | Huyện U Minh Thượng |
126 | Kiên Giang | 465 | Huyện Vĩnh Thuận |
126 | Kiên Giang | 459 | Thị xã Hà Tiên |
127 | Kon Tum | 474 | Thành phố KonTum |
127 | Kon Tum | 475 | Huyện Đăk Glei |
127 | Kon Tum | 480 | Huyện Đăk Hà |
127 | Kon Tum | 477 | Huyện Đăk Tô |
127 | Kon Tum | 919 | Huyên Ia H'drai |
127 | Kon Tum | 479 | Huyện Kon Plong |
127 | Kon Tum | 905 | Huyện Kon Rẫy |
127 | Kon Tum | 476 | Huyện Ngọc Hồi |
127 | Kon Tum | 478 | Huyện Sa Thầy |
127 | Kon Tum | 482 | Huyện Tu Mơ Rông |
128 | Lai Châu | 483 | Thành phố Lai Châu |
128 | Lai Châu | 484 | Huyện Mường Tè |
128 | Lai Châu | 904 | Huyện Nậm Nhùn |
128 | Lai Châu | 488 | Huyện Phong Thổ |
128 | Lai Châu | 485 | Huyện Sìn Hồ |
128 | Lai Châu | 489 | Huyện Tam Đường |
128 | Lai Châu | 486 | Huyện Tân Uyên |
128 | Lai Châu | 490 | Huyện Than Uyên |
130 | Lạng Sơn | 508 | Thành phố Lạng Sơn |
130 | Lạng Sơn | 512 | Huyện Bắc Sơn |
130 | Lạng Sơn | 503 | Huyện Bình Gia |
130 | Lạng Sơn | 504 | Huyện Cao Lộc |
130 | Lạng Sơn | 505 | Huyện Chi Lăng |
130 | Lạng Sơn | 506 | Huyện Đình Lập |
130 | Lạng Sơn | 507 | Huyện Hữu Lũng |
130 | Lạng Sơn | 509 | Huyện Lộc Bình |
130 | Lạng Sơn | 510 | Huyện Tràng Định |
130 | Lạng Sơn | 513 | Huyện Vãn Lãng |
130 | Lạng Sơn | 511 | Huyện Văn Quan |
131 | Lào Cai | 516 | Thành phố Lào Cai |
131 | Lào Cai | 519 | Huyện Bắc Hà |
131 | Lào Cai | 514 | Huyện Bảo Thắng |
131 | Lào Cai | 521 | Huyện Bảo Yên |
131 | Lào Cai | 515 | Huyện Bát Xát |
131 | Lào Cai | 522 | Huyện Mường Khương |
131 | Lào Cai | 520 | Huyện Sa Pa |
131 | Lào Cai | 517 | Huyện Si Ma Cai |
131 | Lào Cai | 518 | Huyện Văn Bàn |
129 | Lâm Đồng | 495 | Thành phố Đà Lạt |
129 | Lâm Đồng | 492 | Thành phố Bảo Lộc |
129 | Lâm Đồng | 491 | Huyện Bảo Lâm |
129 | Lâm Đồng | 493 | Huyện Cát Tiên |
129 | Lâm Đồng | 494 | Huyện Đạ Huoai |
129 | Lâm Đồng | 501 | Huyện Đạ Tẻh |
129 | Lâm Đồng | 496 | Huyện Đam Rông |
129 | Lâm Đồng | 497 | Huyện Di Linh |
129 | Lâm Đồng | 502 | Huyện Đơn Dương |
129 | Lâm Đồng | 498 | Huyện Đức Trọng |
129 | Lâm Đồng | 499 | Huyện Lạc Dương |
129 | Lâm Đồng | 500 | Huyện Lâm Hà |
132 | Long An | 528 | Thành phố Tân An |
132 | Long An | 523 | Huyện Bến Lức |
132 | Long An | 524 | Huyện Cần Đước |
132 | Long An | 525 | Huyện Cần Giuộc |
132 | Long An | 533 | Huyện Châu Thành |
132 | Long An | 526 | Huyện Đức Hòa |
132 | Long An | 527 | Huyện Đức Huệ |
132 | Long An | 536 | Huyện Mộc Hóa |
132 | Long An | 529 | Huyện Tân Hưng |
132 | Long An | 535 | Huyện Tân Thạnh |
132 | Long An | 530 | Huyện Tân Trụ |
132 | Long An | 531 | Huyện Thạnh Hóa |
132 | Long An | 534 | Huyện Thủ Thừa |
132 | Long An | 532 | Huyện Vĩnh Hưng |
132 | Long An | 911 | Thị xã Kiến Tường |
133 | Nam Định | 540 | Thành phố Nam Định |
133 | Nam Định | 537 | Huyện Giao Thủy |
133 | Nam Định | 538 | Huyện Hải Hậu |
133 | Nam Định | 539 | Huyện Mỹ Lộc |
133 | Nam Định | 541 | Huyện Nam Trực |
133 | Nam Định | 542 | Huyện Nghĩa Hưng |
133 | Nam Định | 545 | Huyện Trực Ninh |
133 | Nam Định | 546 | Huyện Vụ Bản |
133 | Nam Định | 543 | Huyện Xuân Trường |
133 | Nam Định | 544 | Huyện Ý Yên |
134 | Nghệ An | 563 | Thành phố Vinh |
134 | Nghệ An | 565 | Huyện Anh Sơn |
134 | Nghệ An | 566 | Huyện Con Cuông |
134 | Nghệ An | 548 | Huyện Diễn Châu |
134 | Nghệ An | 549 | Huyện Đô Lương |
134 | Nghệ An | 550 | Huyện Hưng Nguyên |
134 | Nghệ An | 551 | Huyện Kỳ Sơn |
134 | Nghệ An | 552 | Huyện Nam Đàn |
134 | Nghệ An | 553 | Huyện Nghi Lộc |
134 | Nghệ An | 554 | Huyện Nghĩa Đàn |
134 | Nghệ An | 555 | Huyện Quế Phong |
134 | Nghệ An | 556 | Huyện Quỳ Châu |
134 | Nghệ An | 557 | Huyện Quỳ Hợp |
134 | Nghệ An | 558 | Huyện Quỳnh Lưu |
134 | Nghệ An | 559 | Huyện Tân Kỳ |
134 | Nghệ An | 561 | Huyện Thanh Chương |
134 | Nghệ An | 562 | Huyện Tương Dương |
134 | Nghệ An | 564 | Huyện Yên Thành |
134 | Nghệ An | 547 | Thị xã Cửa Lò |
134 | Nghệ An | 920 | Thị xã Hoàng Mai |
134 | Nghệ An | 560 | Thị xã Thái Hòa |
135 | Ninh Bình | 571 | Thành phố Ninh Bình |
135 | Ninh Bình | 572 | Thành phố Tam Điệp |
135 | Ninh Bình | 567 | Huyện Gia Viễn |
135 | Ninh Bình | 568 | Huyện Hoa Lư |
135 | Ninh Bình | 569 | Huyện Kim Sơn |
135 | Ninh Bình | 570 | Huyện Nho Quan |
135 | Ninh Bình | 574 | Huyện Yên Khánh |
135 | Ninh Bình | 573 | Huyện Yên Mô |
136 | Ninh Thuận | 579 | Tp.Phan Rang-Tháp Chàm |
136 | Ninh Thuận | 575 | Huyện Bác Ái |
136 | Ninh Thuận | 576 | Huyện Ninh Hải |
136 | Ninh Thuận | 577 | Huyện Ninh Phước |
136 | Ninh Thuận | 578 | Huyện Ninh Sơn |
136 | Ninh Thuận | 580 | Huyện Thuận Bắc |
136 | Ninh Thuận | 902 | Huyện Thuận Nam |
137 | Phú Thọ | 592 | Thành phố Việt Trì |
137 | Phú Thọ | 581 | Huyện Cẩm Khê |
137 | Phú Thọ | 582 | Huyện Đoan Hùng |
137 | Phú Thọ | 583 | Huyện Hạ Hòa |
137 | Phú Thọ | 584 | Huyện Lâm Thao |
137 | Phú Thọ | 585 | Huyện Phù Ninh |
137 | Phú Thọ | 587 | Huyện Tam Nông |
137 | Phú Thọ | 588 | Huyện Tân Sơn |
137 | Phú Thọ | 589 | Huyện Thanh Ba |
137 | Phú Thọ | 590 | Huyện Thanh Sơn |
137 | Phú Thọ | 591 | Huyện Thanh Thủy |
137 | Phú Thọ | 593 | Huyện Yên Lập |
137 | Phú Thọ | 586 | Thị xã Phú Thọ |
138 | Phú Yên | 601 | Thành phố Tuy Hòa |
138 | Phú Yên | 594 | Huyện Đông Hòa |
138 | Phú Yên | 602 | Huyện Đồng Xuân |
138 | Phú Yên | 595 | Huyện Phú Hòa |
138 | Phú Yên | 596 | Huyện Sơn Hòa |
138 | Phú Yên | 598 | Huyện Sông Hinh |
138 | Phú Yên | 599 | Huyện Tây Hòa |
138 | Phú Yên | 600 | Huyện Tuy An |
138 | Phú Yên | 597 | Thị xã Sông Cầu |
139 | Quảng Bình | 604 | Thành phố Đồng Hới |
139 | Quảng Bình | 603 | Huyện Bố Trạch |
139 | Quảng Bình | 605 | Huyện Lệ Thủy |
139 | Quảng Bình | 606 | Huyện Minh Hóa |
139 | Quảng Bình | 607 | Huyện Quảng Ninh |
139 | Quảng Bình | 608 | Huyện Quảng Trạch |
139 | Quảng Bình | 609 | Huyện Tuyên Hóa |
139 | Quảng Bình | 907 | Thị xã Ba Đồn |
140 | Quảng Nam | 620 | Thành phố Tam Kỳ |
140 | Quảng Nam | 615 | Thành phố Hội An |
140 | Quảng Nam | 610 | Huyện Bắc Trà My |
140 | Quảng Nam | 611 | Huyện Đại Lộc |
140 | Quảng Nam | 625 | Huyện Đông Giang |
140 | Quảng Nam | 613 | Huyện Duy Xuyên |
140 | Quảng Nam | 614 | Huyện Hiệp Đức |
140 | Quảng Nam | 623 | Huyện Nam Giang |
140 | Quảng Nam | 624 | Huyện Nam Trà My |
140 | Quảng Nam | 616 | Huyện Nông Sơn |
140 | Quảng Nam | 617 | Huyện Núi Thành |
140 | Quảng Nam | 626 | Huyện Phú Ninh |
140 | Quảng Nam | 618 | Huyện Phước Sơn |
140 | Quảng Nam | 619 | Huyện Quế Sơn |
140 | Quảng Nam | 627 | Huyện Tây Giang |
140 | Quảng Nam | 621 | Huyện Thăng Bình |
140 | Quảng Nam | 622 | Huyện Tiên Phước |
140 | Quảng Nam | 612 | Thị xã Điện Bàn |
141 | Quảng Ngãi | 634 | Thành phố Quảng Ngãi |
141 | Quảng Ngãi | 628 | Huyện Ba Tơ |
141 | Quảng Ngãi | 640 | Huyện Bình Sơn |
141 | Quảng Ngãi | 629 | Huyện Đức Phổ |
141 | Quảng Ngãi | 630 | Huyện Lý Sơn |
141 | Quảng Ngãi | 631 | Huyện Minh Long |
141 | Quảng Ngãi | 632 | Huyện Mộ Đức |
141 | Quảng Ngãi | 633 | Huyện Nghĩa Hành |
141 | Quảng Ngãi | 635 | Huyện Sơn Hà |
141 | Quảng Ngãi | 636 | Huyện Sơn Tây |
141 | Quảng Ngãi | 639 | Huyện Sơn Tịnh |
141 | Quảng Ngãi | 641 | Huyện Tây Trà |
141 | Quảng Ngãi | 637 | Huyện Trà Bồng |
141 | Quảng Ngãi | 638 | Huyện Tư Nghĩa |
142 | Quảng Ninh | 644 | Thành phố Cẩm Phả |
142 | Quảng Ninh | 647 | Thành phố Hạ Long |
142 | Quảng Ninh | 649 | Thành phố Móng Cái |
142 | Quảng Ninh | 651 | Thành phố Uông Bí |
142 | Quảng Ninh | 642 | Huyện Ba Chẽ |
142 | Quảng Ninh | 643 | Huyện Bình Liêu |
142 | Quảng Ninh | 645 | Huyện Cô Tô |
142 | Quảng Ninh | 646 | Huyện Đầm Hà |
142 | Quảng Ninh | 655 | Huyện Hải Hà |
142 | Quảng Ninh | 648 | Huyện Hoành Bồ |
142 | Quảng Ninh | 650 | Huyện Tiên Yên |
142 | Quảng Ninh | 652 | Huyện Vân Đồn |
142 | Quảng Ninh | 654 | Thị xã Đông Triều |
142 | Quảng Ninh | 900 | Thị xã Quảng Yên |
143 | Quảng Trị | 657 | Huyện Cam Lộ |
143 | Quảng Trị | 659 | Thành phố Đông Hà |
143 | Quảng Trị | 666 | Huyện Cồn Cỏ |
143 | Quảng Trị | 658 | Huyện Đa Krông |
143 | Quảng Trị | 660 | Huyện Gio Linh |
143 | Quảng Trị | 665 | Huyện Hải Lăng |
143 | Quảng Trị | 664 | Huyện Hướng Hóa |
143 | Quảng Trị | 662 | Huyện Triệu Phong |
143 | Quảng Trị | 663 | Huyện Vĩnh Linh |
143 | Quảng Trị | 661 | Thị xã Quảng Trị |
144 | Sóc Trăng | 673 | Thành phố Sóc Trăng |
144 | Sóc Trăng | 667 | Huyện Châu Thành |
144 | Sóc Trăng | 668 | Huyện Cù Lao Dung |
144 | Sóc Trăng | 669 | Huyện Kế Sách |
144 | Sóc Trăng | 676 | Huyện Long Phú |
144 | Sóc Trăng | 670 | Huyện Mỹ Tú |
144 | Sóc Trăng | 671 | Huyện Mỹ Xuyên |
144 | Sóc Trăng | 674 | Huyện Thạnh Trị |
144 | Sóc Trăng | 903 | Huyện Trần Đề |
144 | Sóc Trăng | 672 | Thị xã Ngã Năm |
144 | Sóc Trăng | 675 | Thị xã Vĩnh Châu |
145 | Sơn La | 681 | Thành phố Sơn La |
145 | Sơn La | 677 | Huyện Bắc Yên |
145 | Sơn La | 686 | Huyện Mai Sơn |
145 | Sơn La | 685 | Huyện Mộc Châu |
145 | Sơn La | 678 | Huyện Mường La |
145 | Sơn La | 679 | Huyện Phù Yên |
145 | Sơn La | 680 | Huyện Quỳnh Nhai |
145 | Sơn La | 682 | Huyện Sông Mã |
145 | Sơn La | 683 | Huyện Sốp Cộp |
145 | Sơn La | 684 | Huyện Thuận Châu |
145 | Sơn La | 899 | Huyện Vân Hồ |
145 | Sơn La | 687 | Huyện Yên Châu |
146 | Tây Ninh | 692 | Thành phố Tây Ninh |
146 | Tây Ninh | 695 | Huyện Bến Cầu |
146 | Tây Ninh | 696 | Huyện Châu Thành |
146 | Tây Ninh | 688 | Huyện Dương Minh Châu |
146 | Tây Ninh | 689 | Huyện Gò Dầu |
146 | Tây Ninh | 694 | Huyện Hòa Thành |
146 | Tây Ninh | 690 | Huyện Tân Biên |
146 | Tây Ninh | 691 | Huyện Tân Châu |
146 | Tây Ninh | 693 | Huyện Trảng Bàng |
147 | Thái Bình | 697 | Thành phố Thái Bình |
147 | Thái Bình | 701 | Huyện Đông Hưng |
147 | Thái Bình | 703 | Huyện Hưng Hà |
147 | Thái Bình | 704 | Huyện Kiến Xương |
147 | Thái Bình | 702 | Huyện Quỳnh Phụ |
147 | Thái Bình | 698 | Huyện Thái Thụy |
147 | Thái Bình | 699 | Huyện Tiền Hải |
147 | Thái Bình | 700 | Huyện Vũ Thư |
148 | Thái Nguyên | 712 | Thành phố Thái Nguyên |
148 | Thái Nguyên | 705 | Huyện Đại Từ |
148 | Thái Nguyên | 706 | Huyện Định Hóa |
148 | Thái Nguyên | 707 | Huyện Đồng Hỷ |
148 | Thái Nguyên | 708 | Huyện Phổ Yên |
148 | Thái Nguyên | 709 | Huyện Phú Bình |
148 | Thái Nguyên | 710 | Huyện Phú Lương |
148 | Thái Nguyên | 713 | Huyện Võ Nhai |
148 | Thái Nguyên | 711 | Thị xã Sông Công |
149 | Thanh Hoá | 727 | Thành phố Thanh Hóa |
149 | Thanh Hoá | 714 | Huyện Bá Thước |
149 | Thanh Hoá | 716 | Huyện Cẩm Thủy |
149 | Thanh Hoá | 717 | Huyện Đông Sơn |
149 | Thanh Hoá | 718 | Huyện Hà Trung |
149 | Thanh Hoá | 719 | Huyện Hậu Lộc |
149 | Thanh Hoá | 738 | Huyện Hoằng Hóa |
149 | Thanh Hoá | 735 | Huyện Lang Chánh |
149 | Thanh Hoá | 720 | Huyện Mường Lát |
149 | Thanh Hoá | 721 | Huyện Nga Sơn |
149 | Thanh Hoá | 734 | Huyện Ngọc Lặc |
149 | Thanh Hoá | 736 | Huyện Như Thanh |
149 | Thanh Hoá | 722 | Huyện Như Xuân |
149 | Thanh Hoá | 723 | Huyện Nông Cống |
149 | Thanh Hoá | 739 | Huyện Quan Hóa |
149 | Thanh Hoá | 737 | Huyện Quan Sơn |
149 | Thanh Hoá | 724 | Huyện Quảng Xương |
149 | Thanh Hoá | 726 | Huyện Thạch Thành |
149 | Thanh Hoá | 728 | Huyện Thiệu Hóa |
149 | Thanh Hoá | 729 | Huyện Thọ Xuân |
149 | Thanh Hoá | 730 | Huyện Thường Xuân |
149 | Thanh Hoá | 740 | Huyện Tĩnh Gia |
149 | Thanh Hoá | 731 | Huyện Triệu Sơn |
149 | Thanh Hoá | 732 | Huyện Vĩnh Lộc |
149 | Thanh Hoá | 733 | Huyện Yên Định |
149 | Thanh Hoá | 715 | Thị xã Bỉm Sơn |
149 | Thanh Hoá | 725 | Thị xã Sầm Sơn |
150 | Thừa Thiên - Huế | 741 | Thành phố Huế |
150 | Thừa Thiên - Huế | 747 | Huyện A Lưới |
150 | Thừa Thiên - Huế | 744 | Huyện Nam Đông |
150 | Thừa Thiên - Huế | 746 | Huyện Phong Điền |
150 | Thừa Thiên - Huế | 748 | Huyện Phú Lộc |
150 | Thừa Thiên - Huế | 745 | Huyện Phú Vang |
150 | Thừa Thiên - Huế | 749 | Huyện Quảng Điền |
150 | Thừa Thiên - Huế | 742 | Thị xã Hương Thủy |
150 | Thừa Thiên - Huế | 743 | Thị xã Hương Trà |
151 | Tiền Giang | 755 | Thành phố Mỹ Tho |
151 | Tiền Giang | 750 | Huyện Cái Bè |
151 | Tiền Giang | 751 | Huyện Cai Lậy |
151 | Tiền Giang | 758 | Huyện Châu Thành |
151 | Tiền Giang | 752 | Huyện Chợ Gạo |
151 | Tiền Giang | 759 | Huyện Gò Công Đông |
151 | Tiền Giang | 754 | Huyện Gò Công Tây |
151 | Tiền Giang | 756 | Huyện Tân Phú Đông |
151 | Tiền Giang | 757 | Huyện Tân Phước |
151 | Tiền Giang | 921 | Thị xã Cai Lậy |
151 | Tiền Giang | 753 | Thị xã Gò Công |
152 | Trà Vinh | 765 | Thành phố Trà Vinh |
152 | Trà Vinh | 760 | Huyện Càng Long |
152 | Trà Vinh | 767 | Huyện Cầu Kè |
152 | Trà Vinh | 766 | Huyện Cầu Ngang |
152 | Trà Vinh | 761 | Huyện Châu Thành |
152 | Trà Vinh | 762 | Huyện Duyên Hải |
152 | Trà Vinh | 763 | Huyện Tiểu Cần |
152 | Trà Vinh | 764 | Huyện Trà Cú |
153 | Tuyên Quang | 770 | Thành phố Tuyên Quang |
153 | Tuyên Quang | 768 | Huyện Chiêm Hóa |
153 | Tuyên Quang | 772 | Huyện Hàm Yên |
153 | Tuyên Quang | 913 | Huyện Lâm Bình |
153 | Tuyên Quang | 773 | Huyện Na Hang |
153 | Tuyên Quang | 769 | Huyện Sơn Dương |
153 | Tuyên Quang | 771 | Huyện Yên Sơn |
154 | Vĩnh Long | 778 | Thành phố Vĩnh Long |
154 | Vĩnh Long | 780 | Huyện Bình Tân |
154 | Vĩnh Long | 775 | Huyện Long Hồ |
154 | Vĩnh Long | 781 | Huyện Mang Thít |
154 | Vĩnh Long | 776 | Huyện Tam Bình |
154 | Vĩnh Long | 777 | Huyện Trà Ôn |
154 | Vĩnh Long | 779 | Huyện Vũng Liêm |
154 | Vĩnh Long | 774 | Thị xã Bình Minh |
155 | Vĩnh Phúc | 785 | Thành phố Vĩnh Yên |
155 | Vĩnh Phúc | 787 | Huyện Bình Xuyên |
155 | Vĩnh Phúc | 782 | Huyện Lập Thạch |
155 | Vĩnh Phúc | 906 | Huyện Sông Lô |
155 | Vĩnh Phúc | 784 | Huyện Tam Đảo |
155 | Vĩnh Phúc | 788 | Huyện Tam Dương |
155 | Vĩnh Phúc | 789 | Huyện Vĩnh Tường |
155 | Vĩnh Phúc | 786 | Huyện Yên Lạc |
155 | Vĩnh Phúc | 783 | Thị xã Phúc Yên |
156 | Yên Bái | 796 | Thành phố Yên Bái |
156 | Yên Bái | 790 | Huyện Lục Yên |
156 | Yên Bái | 791 | Huyện Mù Căng Chải |
156 | Yên Bái | 793 | Huyện Trạm Tấu |
156 | Yên Bái | 794 | Huyện Trấn Yên |
156 | Yên Bái | 798 | Huyện Văn Chấn |
156 | Yên Bái | 795 | Huyện Văn Yên |
156 | Yên Bái | 797 | Huyện Yên Bình |
156 | Yên Bái | 792 | Thị xã Nghĩa Lộ |
157 | Khác |