Lấy danh sách lượt giao hàng

Sử dụng API này để lấy tất cả lượt giao hàng.

Request

  • URL: /shippingroutes
  • Method: GET

Query Parameter

Key Mô tả Kiểu dữ liệu Mặc định
company_id ID công ty Interger (Bắt buộc)  
page Trang cần lấy dữ liệu (để phân trang) Interger 1
limit Số dữ liệu lấy mỗi trang Integer 50
sort_by Tiêu chí sắp xếp kết quả (xem thêm bên dưới) String id
sort_type Thứ tự lấy kết quả String (ASC hoặc DESC) ASC
keyword Tìm kiếm từ khóa theo mã lượt, ghi chú. String  
creator_id Tìm theo ID người tạo Integer 0
from_warehouse_id Tìm theo ID bưu cục xuất phát Integer 0
shipper_id Tìm theo User ID của shipper Integer 0
ymd Tìm theo ngày của lượt Integer (YYYYMMDD) 0
status Tìm theo trạng thái lượt Integer | String (cách nhau dấu phẩy) 0
id Tìm theo ID lượt giao hàng Integer 0
not_status_list Tìm lượt không thuộc trạng thái Integer[] []

 

Các tiêu chí sắp xếp ‹sort_by›

Giá trị Mô tả
id ID của vận đơn (mặc định)
code Mã lượt giao hàng
counttotal Tổng số vận đơn
countdone Tổng số vận đơn hoàn thành
countsuccess Tổng số vận đơn thành công
countfail Tổng số vận đơn thất bại
countremain Tổng số vận đơn chưa hoàn thành
ymd Ngày lượt giao
status Trạng thái lượt giao hàng
datecreated Ngày tạo
datemodified Ngày cập nhật

 

Response

Success response

Nếu request thành công, bạn nhận được response với các thông tin sau

Đối tượng JSON trả về (Content-Type: application/json) - 200 OK
Tên Mô tả Kiểu dữ liệu
total Tổng số lượt giao hàng tìm thấy Integer
currentpage Số trang hiện tại đang lấy kết quả Integer
limit Số dòng dữ liệu lấy trong một trang Integer
items Danh sách lượt giao hàng trả về ShippingRoute[]

Cấu trúc JSON của đối tượng ‹ShippingRoute›
Tên Mô tả Kiểu dữ liệu
company_id ID công ty Integer
creator_id ID người tạo Integer
id ID của lượt giao hàng Integer
code Mã lượt giao hàng String
note Ghi chú cho lượt (chỉ có khi tạo bằng API) String
shipper_id User ID của shipper Integer
from_warehouse_id ID của bưu cục xuất phát Integer
to_warehouse_id ID của bưu cục kết thúc (Chưa hỗ trợ tính năng này) Integer
distance_geotravel_ratio (Không sử dụng) Float
count_total Tổng số vận đơn của lượt Integer
count_done Tổng số vận đơn đã hoàn thành Integer
count_remain Tổng số vận đơn chưa hoàn thành (remain = total - done) Integer
count_success Tổng số vận đơn đã giao thành công Integer
count_fail Tổng số vận đơn đã giao thất bại Integer
ymd Mã ngày giao của lượt Integer (YYYYMMDD)
status Trạng thái lượt giao hàng (Xem danh sách bên dưới) Integer
date_created Ngày tạo lượt giao hàng Integer Unix timestamp
date_modified Ngày cập nhật thông tin lượt giao hàng Integer Unix timestamp
vehicle Thông tin phương tiện của shipper sẽ thực hiện lượt giao này Vehicle

Các giá trị của trạng thái vận đơn ‹status›

Giá trị Mô tả
1 NEW - Mới
7 PENDING - Chờ phản hồi
9 INPROGRESS - Đang giao hàng
11 COMPLETED - Hoàn thành
13 CANCELLED - Đã hủy

 
Ví dụ một response json object:

{ "total": 1, "currentpage": 1, "limit": 50, "items": [ { "company_id": 1, "creator_id": 1, "id": 83, "code": "1308X12342", "note": "", "shipper_id": 1, "from_warehouse_id": 643, "to_warehouse_id": 0, "distance_geotravel_ratio": 1.4, "count_total": 0, "count_done": 0, "count_success": 0, "count_fail": 0, "count_remain": 0, "ymd": 20180813, "status": 1, "date_created": 1534127498, "date_modified": 0, "vehicle": { "company_id": 1, "creator_id": 1, "id": 19, "type": 7, "device_number": "1121-7542", "year": "2011", "make": "Honda", "model": "Camry", "owner_user_id": 15304, "date_created": 1532674604, "date_modified": 0, "estimate_method": 1, "estimate_speed": 0, "estimate_rest_duration": 0, "description": "", "fuel_status": 0, "status": 1 } } ] } 

Error response

Nếu response có lỗi thì có thể tham khảo bảng bên dưới để biết các lỗi có thể xuất hiện khi gửi request này:

HTTP Status Mã lỗi Mô tả
403 error_not_permission Không có quyền truy cập